Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Oanh
Mã sinh viên: 1431100026
Lớp: CÐ CN May 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 4 4.3 D 4.3 (D) 16/03/2013
2 Thiết bị May CN và bảo trì 5 6.1 C 6.1 (C) 21/03/2013
3 Thực hành công nghệ may 1 6.3 C 6.3 (C)
4 Vật liệu dệt may 2 4.1 D 4.1 (D) 21/03/2013
5 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 14/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 22/03/2013
7 Vật lý 1 1 5 0.7 3.3 F F 3.3 (F) 26/09/2013 18/10/2013
8 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 18/09/2013
9 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.6 B 7.6 (B) 17/09/2013
10 Kỹ thuật điện 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 20/09/2013 13/10/2013
11 Vẽ kỹ thuật 3 4 D 4 (D) 23/09/2013
12 Thiết kế trang phục 1 4.5 5.4 D 5.4 (D) 03/10/2013
13 Tiếng anh 2 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 30/09/2013 18/10/2013
14 Công nghệ May 1 5 5.5 C 5.5 (C) 01/10/2013
15 Vẽ kỹ thuật 0 ** 0 ** K ** ** 23/09/2014 07/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Thực hành may áo sơ mi, quần âu 6 C 6 (C)
17 Kỹ năng làm việc - Kỹ năng thuyết trình 6 6.7 C 6.7 (C) 24/01/2014
18 Mỹ thuật trang phục 6 6.2 C 6.2 (C) 23/01/2014
19 Công nghệ May 2 (TKTT) 7.5 7.2 B 7.2 (B) 11/02/2014
20 Thiết kế trang phục 2 7.7 B 7.7 (B)
21 Tiếng anh 3 5 6 C 6 (C) 25/01/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 18/02/2014 03/03/2014
23 Tiếng anh 4 ** 5 ** 5.1 ** D 5.1 (D) 25/09/2014 13/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 6.5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 12/09/2014 05/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Thiết kế trang phục 3 I (I)
26 Thực hành công nghệ may nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
27 Corel draw 7 B 7 (B)
28 Thực tập cơ sở ngành (CN May) 7.5 B 7.5 (B)
29 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 02/10/2014
30 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7 B 7 (B)
31 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 7 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2015
32 Công nghệ may 3 0 5.5 2.4 6.1 F C 6.1 (C) 22/01/2015 13/02/2015
33 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 8 7.9 B 7.9 (B) 02/02/2015
34 Quản lý chất lượng trang phục 8 7.5 B 7.5 (B) 20/01/2015
35 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 3.5 4.4 D 4.4 (D) 01/02/2015
36 Thiết kế mẫu công nghiệp 6.5 C 6.5 (C)
37 Thực tập tốt nghiệp (May) 8 B 8 (B)
38 Công nghệ tạo mẫu 8.2 B 8.2 (B)
39 Thiết kế trang phục 3 7 6.7 C 6.7 (C) 08/06/2015
40 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 6.8 C 6.8 (C)
41 Sáng tác thời trang 6 C 6 (C)
42 Vật lý 1 5 5.7 C 5.7 (C) 18/03/2014
43 Tiếng anh 2 7 7 B 7 (B) 24/03/2014
44 Thiết kế trang phục 1 2 ** 3.9 ** F ** 3.9 (F) 13/03/2015 28/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Toán ứng dụng 1 1 5 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 21/03/2014 06/04/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo