Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Duyên
Mã sinh viên: 1431100027
Lớp: CÐ CN May 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 5 6.2 C 6.2 (C) 16/03/2013
2 Thiết bị May CN và bảo trì 7 7.5 B 7.5 (B) 21/03/2013
3 Thực hành công nghệ may 1 7.3 B 7.3 (B)
4 Vật liệu dệt may 6 6.8 C 6.8 (C) 21/03/2013
5 Tin học văn phòng 4 6 C 6 (C) 14/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 22/03/2013
7 Vật lý 1 7 7.3 B 7.3 (B) 26/09/2013
8 Hóa học 1 5.5 5.3 D 5.3 (D) 18/09/2013
9 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2013
10 Kỹ thuật điện 8 8 B 8 (B) 20/09/2013
11 Vẽ kỹ thuật 7 7 B 7 (B) 23/09/2013
12 Thiết kế trang phục 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/10/2013
13 Tiếng anh 2 5 6 C 6 (C) 30/09/2013
14 Công nghệ May 1 6.5 6.9 C 6.9 (C) 01/10/2013
15 Thực hành may áo sơ mi, quần âu 8 B 8 (B)
16 Kỹ năng làm việc - Kỹ năng thuyết trình 7 7.3 B 7.3 (B) 24/01/2014
17 Mỹ thuật trang phục 7 6.6 C 6.6 (C) 23/01/2014
18 Công nghệ May 2 (TKTT) 7 7.2 B 7.2 (B) 11/02/2014
19 Thiết kế trang phục 2 8.3 B 8.3 (B)
20 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 18/02/2014
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 12/09/2014 05/10/2014
23 Thiết kế trang phục 3 8 7.9 B 7.9 (B) 03/10/2014
24 Thực hành công nghệ may nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
25 Corel draw 8.3 B 8.3 (B)
26 Thực tập cơ sở ngành (CN May) 8 B 8 (B)
27 Cơ sở văn hoá Việt Nam 9 8.7 A 8.7 (A) 02/10/2014
28 Tiếng anh 4 5 5.1 D 5.1 (D) 25/09/2014
29 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7.5 B 7.5 (B)
30 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 7 7 B 7 (B) 10/02/2015
31 Công nghệ may 3 7.5 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2015
32 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 02/02/2015
33 Quản lý chất lượng trang phục 7 7.1 B 7.1 (B) 20/01/2015
34 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 5.5 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2015
35 Thiết kế mẫu công nghiệp 8 B 8 (B)
36 Thực tập tốt nghiệp (May) 8 B 8 (B)
37 Công nghệ tạo mẫu 8.5 A 8.5 (A)
38 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 8.3 B 8.3 (B)
39 Sáng tác thời trang 5.8 C 5.8 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo