Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Hiền
Mã sinh viên: 1431100036
Lớp: CÐ CN May 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 6 6.2 C 6.2 (C) 16/03/2013
2 Thiết bị May CN và bảo trì 8 7.3 B 7.3 (B) 21/03/2013
3 Thực hành công nghệ may 1 6.5 C 6.5 (C)
4 Vật liệu dệt may 7 7.4 B 7.4 (B) 21/03/2013
5 Tin học văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 14/03/2013
6 Tiếng anh 1 0 5 2.1 5.5 F C 5.5 (C) 22/03/2013 11/04/2013
7 Vật lý 1 2 4.3 D 4.3 (D) 26/09/2013
8 Hóa học 1 3.5 4 D 4 (D) 18/09/2013
9 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.4 D 4.4 (D) 17/09/2013
10 Kỹ thuật điện 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 20/09/2013 13/10/2013
11 Vẽ kỹ thuật 8 7.8 B 7.8 (B) 23/09/2013
12 Thiết kế trang phục 1 6 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2013
13 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 30/09/2013
14 Công nghệ May 1 7 7.1 B 7.1 (B) 01/10/2013
15 Thực hành công nghệ may 1 7.8 B 7.8 (B)
16 Thực hành may áo sơ mi, quần âu 8 B 8 (B)
17 Kỹ năng làm việc - Kỹ năng thuyết trình 6 6.7 C 6.7 (C) 24/01/2014
18 Mỹ thuật trang phục 8.5 8 B 8 (B) 23/01/2014
19 Công nghệ May 2 (TKTT) 8 7.5 B 7.5 (B) 11/02/2014
20 Thiết kế trang phục 2 8.5 A 8.5 (A)
21 Tiếng anh 3 5 6 C 6 (C) 25/01/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 18/02/2014 03/03/2014
23 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2014 05/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thiết kế trang phục 3 8 7.9 B 7.9 (B) 03/10/2014
25 Thực hành công nghệ may nâng cao 8 B 8 (B)
26 Corel draw 8.5 A 8.5 (A)
27 Thực tập cơ sở ngành (CN May) 7.5 B 7.5 (B)
28 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7 7.7 B 7.7 (B) 02/10/2014
29 Tiếng anh 4 3 4 3.8 4.4 F D 4.4 (D) 25/09/2014 13/10/2014
30 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6.3 C 6.3 (C)
31 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2015
32 Công nghệ may 3 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 22/01/2015 13/02/2015
33 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 6 6.4 C 6.4 (C) 02/02/2015
34 Quản lý chất lượng trang phục 4 5 D 5 (D) 20/01/2015
35 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 3 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 01/02/2015 14/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Thiết kế mẫu công nghiệp 8.5 A 8.5 (A)
37 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 5 4 Y 4 (Y) 29/01/2016
38 Thực tập tốt nghiệp (May) 7.5 B 7.5 (B)
39 Công nghệ tạo mẫu 7.8 B 7.8 (B)
40 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 8.3 B 8.3 (B)
41 Sáng tác thời trang 7.8 B 7.8 (B)
42 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** 7 ** 7 ** KH 7 (KH) 20/09/2015 03/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may ** ** ** (I) 18/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo