1
|
Toán ứng dụng 1
|
0
|
3
|
2.2
|
4.2
|
F
|
D
|
4.2 (D)
|
16/03/2013
|
08/04/2013
|
|
2
|
Thiết bị May CN và bảo trì
|
5
|
|
5.9
|
|
C
|
|
5.9 (C)
|
21/03/2013
|
|
|
3
|
Thực hành công nghệ may 1
|
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
|
|
|
4
|
Vật liệu dệt may
|
4
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
21/03/2013
|
|
|
5
|
Tin học văn phòng
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
14/03/2013
|
|
|
6
|
Tiếng anh 1
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
22/03/2013
|
|
|
7
|
Vật lý 1
|
4
|
6.5
|
2.7
|
4.3
|
F
|
D
|
4.3 (D)
|
26/09/2013
|
18/10/2013
|
|
8
|
Hóa học 1
|
4.5
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
18/09/2013
|
|
|
9
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
3
|
|
4.1
|
|
D
|
|
4.1 (D)
|
17/09/2013
|
|
|
10
|
Kỹ thuật điện
|
2
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
20/09/2013
|
|
|
11
|
Vẽ kỹ thuật
|
4.5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
23/09/2013
|
|
|
12
|
Thiết kế trang phục 1
|
0
|
6
|
2.1
|
6.1
|
F
|
C
|
6.1 (C)
|
03/10/2013
|
22/10/2013
|
|
13
|
Tiếng anh 2
|
5
|
|
5.6
|
|
C
|
|
5.6 (C)
|
30/09/2013
|
|
|
14
|
Công nghệ May 1
|
6
|
|
6.1
|
|
C
|
|
6.1 (C)
|
11/10/2013
|
|
ĐPK
|
15
|
Thực hành may áo sơ mi, quần âu
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
16
|
Kỹ năng làm việc - Kỹ năng thuyết trình
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
24/01/2014
|
|
|
17
|
Mỹ thuật trang phục
|
5.5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
23/01/2014
|
|
|
18
|
Công nghệ May 2 (TKTT)
|
7
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
11/02/2014
|
|
|
19
|
Thiết kế trang phục 2
|
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
|
|
|
20
|
Tiếng anh 3
|
5.5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
25/01/2014
|
|
|
21
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
18/02/2014
|
|
|
22
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
12/09/2014
|
|
|
23
|
Thiết kế trang phục 3
|
8
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
03/10/2014
|
|
|
24
|
Thực hành công nghệ may nâng cao
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
25
|
Corel draw
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
26
|
Thực tập cơ sở ngành (CN May)
|
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
|
|
|
27
|
Cơ sở văn hoá Việt Nam
|
9
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
02/10/2014
|
|
|
28
|
Tiếng anh 4
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
25/09/2014
|
|
|
29
|
Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
10/02/2015
|
|
|
31
|
Công nghệ may 3
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
22/01/2015
|
13/02/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
Tiếng Anh chuyên ngành (May)
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
02/02/2015
|
16/03/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
Quản lý chất lượng trang phục
|
0
|
**
|
2.3
|
**
|
F
|
**
|
**
|
20/01/2015
|
12/02/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
01/02/2015
|
14/02/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
Thiết kế mẫu công nghiệp
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
36
|
Thực tập tốt nghiệp (May)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
37
|
Công nghệ tạo mẫu
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
38
|
Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
39
|
Sáng tác thời trang
|
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
|
|
|
40
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
6
|
|
6.1
|
|
C
|
|
6.1 (C)
|
28/03/2014
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|