Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lý Thị Minh Thư
Mã sinh viên: 1431100063
Lớp: CÐ CN May 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 7 7.3 B 7.3 (B) 16/03/2013
2 Thiết bị May CN và bảo trì 5 6.2 C 6.2 (C) 21/03/2013
3 Thực hành công nghệ may 1 7 B 7 (B)
4 Vật liệu dệt may 7 7.4 B 7.4 (B) 21/03/2013
5 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 14/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 22/03/2013
7 Vật lý 1 5 6.3 C 6.3 (C) 26/09/2013
8 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 18/09/2013
9 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.9 C 5.9 (C) 17/09/2013
10 Kỹ thuật điện 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 20/09/2013 13/10/2013
11 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.2 D 4.2 (D) 23/09/2013
12 Thiết kế trang phục 1 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 03/10/2013 22/10/2013
13 Tiếng anh 2 4.5 5.6 C 5.6 (C) 30/09/2013
14 Công nghệ May 1 8 7.4 B 7.4 (B) 01/10/2013
15 Thực hành may áo sơ mi, quần âu 8 B 8 (B)
16 Kỹ năng làm việc - Kỹ năng thuyết trình 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 24/01/2014 25/02/2014
17 Mỹ thuật trang phục 6 6.2 C 6.2 (C) 23/01/2014
18 Công nghệ May 2 (TKTT) 8 7.7 B 7.7 (B) 11/02/2014
19 Thiết kế trang phục 2 8 B 8 (B)
20 Tiếng anh 3 3.5 4.8 D 4.8 (D) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.3 C 6.3 (C) 18/02/2014
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 1.5 6.2 F C 6.2 (C) 12/09/2014 05/10/2014
23 Thiết kế trang phục 3 8 7.8 B 7.8 (B) 03/10/2014
24 Thực hành công nghệ may nâng cao 8.8 A 8.8 (A)
25 Corel draw 8.3 B 8.3 (B)
26 Thực tập cơ sở ngành (CN May) 8 B 8 (B)
27 Cơ sở văn hoá Việt Nam 9 8.7 A 8.7 (A) 02/10/2014
28 Tiếng anh 4 4 4.8 D 4.8 (D) 25/09/2014
29 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7.5 B 7.5 (B)
30 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 8 8.3 B 8.3 (B) 10/02/2015
31 Công nghệ may 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 22/01/2015
32 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 02/02/2015
33 Quản lý chất lượng trang phục 6 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2015
34 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 01/02/2015
35 Thiết kế mẫu công nghiệp 8.5 A 8.5 (A)
36 Thực tập tốt nghiệp (May) 9 A 9 (A)
37 Công nghệ tạo mẫu 8.5 A 8.5 (A)
38 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 7.5 B 7.5 (B)
39 Sáng tác thời trang 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo