Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ma Thị Thu
Mã sinh viên: 1431110007
Lớp: CÐ TKTT 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhân trắc học 3 4.2 D 4.2 (D) 16/03/2013
2 Thiết bị May CN và bảo trì 6 6.4 C 6.4 (C) 21/03/2013
3 Thực hành công nghệ may 1 4.3 D 4.3 (D)
4 Vật liệu dệt may 4 5.3 D 5.3 (D) 21/03/2013
5 Tin học văn phòng 2 0 3.7 2.3 F F 3.7 (F) 14/03/2013 26/04/2013
6 Tiếng anh 1 5 6.2 C 6.2 (C) 25/03/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.2 B 7.2 (B) 17/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật 2 0 3.7 2.3 F F 3.7 (F) 23/09/2013 11/10/2013
9 Thiết kế trang phục 1 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 03/10/2013 22/10/2013
10 Tiếng anh 2 3 0 3.8 1.8 F F 3.8 (F) 30/09/2013 18/10/2013
11 Cơ sở thẩm mỹ 6 6.5 C 6.5 (C) 09/10/2013
12 Hình họa 1 6.3 C 6.3 (C)
13 Công nghệ May 1 0 2.5 1.9 3.6 F F 3.6 (F) 01/10/2013 16/10/2013
14 Cơ sở văn hoá Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 23/01/2014
15 Công nghệ May 2 (TKTT) 6 5.6 C 5.6 (C) 26/01/2014
16 Thiết kế trang phục 2 0 F (I)
17 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 28/02/2014
18 Lịch sử thời trang 0 0 F (I) 23/01/2014
19 Hình hoạ 2 0 F (I)
20 Tiếng anh 3 3.5 3.5 3.4 3.4 F F 3.4 (F) 25/01/2014 28/02/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 1.7 ** F ** ** 18/02/2014 03/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tin học văn phòng 3 4.3 D 4.3 (D) 23/01/2014
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 14/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thiết kế trang phục 3 I (I)
25 Thực hành công nghệ may 2 0 F (I)
26 Tiếng anh 4 4 4.3 D 4.3 (D) 25/09/2014
27 Corel draw 7 B 7 (B)
28 Thực hành công nghệ may 3 4 D 4 (D)
29 Tiếng Anh chuyên ngành (May) I (I)
30 Sáng tác TT trên máy vi tính 2 F 2 (F)
31 Sáng tác thời trang công sở 0 F (I)
32 Hình hoạ màu 2 F 2 (F)
33 Công nghệ tạo mẫu 8 B 8 (B)
34 Sáng tác thời trang trẻ em 4.3 D 4.3 (D)
35 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 27/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo