Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Sim
Mã sinh viên: 1431110028
Lớp: CÐ TKTT 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhân trắc học 6 6 C 6 (C) 16/03/2013
2 Thiết bị May CN và bảo trì 6 6.5 C 6.5 (C) 21/03/2013
3 Thực hành công nghệ may 1 7 B 7 (B)
4 Vật liệu dệt may 5 6.3 C 6.3 (C) 21/03/2013
5 Tin học văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 14/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 6.8 C 6.8 (C) 25/03/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.4 B 7.4 (B) 17/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật 9.5 9 A 9 (A) 23/09/2013
9 Thiết kế trang phục 1 6.5 6.9 C 6.9 (C) 03/10/2013
10 Tiếng anh 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 30/09/2013
11 Cơ sở thẩm mỹ 6 6.7 C 6.7 (C) 23/10/2013
12 Hình họa 1 9 A 9 (A)
13 Công nghệ May 1 ** 5.5 ** 6 ** C 6 (C) 01/10/2013 16/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 8 B 8 (B) 23/01/2014
15 Công nghệ May 2 (TKTT) 4 4.8 D 4.8 (D) 26/01/2014
16 Thiết kế trang phục 2 8.3 B 8.3 (B)
17 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 8 8 B 8 (B) 28/02/2014
18 Lịch sử thời trang 7 7 B 7 (B) 23/01/2014
19 Hình hoạ 2 9 A 9 (A)
20 Tiếng anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 18/02/2014
22 Thiết kế trang phục 3 7 7.3 B 7.3 (B) 20/09/2014
23 Thực hành công nghệ may 2 8 B 8 (B)
24 Tiếng anh 4 5.5 5.8 C 5.8 (C) 25/09/2014
25 Corel draw 9 A 9 (A)
26 Thực hành công nghệ may 3 9 A 9 (A)
27 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 6.5 6.9 C 6.9 (C) 02/02/2015
28 Sáng tác TT trên máy vi tính 9.3 A 9.3 (A)
29 Sáng tác thời trang công sở 8.8 A 8.8 (A)
30 Hình hoạ màu 7.5 B 7.5 (B)
31 Công nghệ tạo mẫu 9 A 9 (A)
32 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 9.3 A 9.3 (A)
33 Vật liệu dệt may 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/05/2015
34 Kỹ thuật hóa trang và đạo diễn sân khấu 9.3 A 9.3 (A)
35 Sáng tác thời trang dạ hội 8.8 A 8.8 (A)
36 Nhân trắc học ** ** ** ** ** ** ** 20/05/2015 02/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Công nghệ May 2 (TKTT) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/05/2015
38 Sáng tác thời trang trẻ em 8.5 A 8.5 (A)
39 Phối chất 9.5 A 9.5 (A)
40 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.2 D 5.2 (D) 27/03/2014
41 Thiết kế trang phục 1 5.5 6.6 C 6.6 (C) 13/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo