Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bạch Công Đức
Mã sinh viên: 1431110043
Lớp: CÐ TKTT 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhân trắc học 4 4.5 D 4.5 (D) 16/03/2013
2 Thiết bị May CN và bảo trì 5 5.7 C 5.7 (C) 21/03/2013
3 Thực hành công nghệ may 1 2.5 F 2.5 (F)
4 Vật liệu dệt may 3 4.6 D 4.6 (D) 21/03/2013
5 Tin học văn phòng 4 4.7 D 4.7 (D) 14/03/2013
6 Tiếng anh 1 4 5.6 C 5.6 (C) 25/03/2013
7 Vẽ kỹ thuật 2.5 4 D 4 (D) 23/09/2013
8 Thiết kế trang phục 1 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 03/10/2013 22/10/2013
9 Cơ sở thẩm mỹ 6 6.2 C 6.2 (C) 23/10/2013
10 Hình họa 1 2.3 F 2.3 (F)
11 Công nghệ May 1 0 ** 1.8 ** F ** ** 01/10/2013 16/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Cơ sở văn hoá Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 23/01/2014
13 Công nghệ May 2 (TKTT) ** ** ** ** ** ** ** 26/01/2014 06/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Thiết kế trang phục 2 0 F (I)
15 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 28/02/2014
16 Lịch sử thời trang 0 0 F (I) 23/01/2014
17 Hình hoạ 2 6.3 C 6.3 (C)
18 Tiếng anh 3 ** ** ** ** ** ** ** 25/01/2014 28/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
20 Tiếng anh 2 5.5 6 C 6 (C) 14/09/2013
21 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 2.5 1.7 3.4 F F 3.4 (F) 10/09/2013 30/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo