1
|
Nhân trắc học
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
16/03/2013
|
|
|
2
|
Thiết bị May CN và bảo trì
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
21/03/2013
|
|
|
3
|
Thực hành công nghệ may 1
|
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
|
|
|
4
|
Vật liệu dệt may
|
5
|
|
6.1
|
|
C
|
|
6.1 (C)
|
21/03/2013
|
|
|
5
|
Tin học văn phòng
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
14/03/2013
|
|
|
6
|
Tiếng anh 1
|
5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
25/03/2013
|
|
|
7
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
7
|
|
6.6
|
|
C
|
|
6.6 (C)
|
17/09/2013
|
|
|
8
|
Vẽ kỹ thuật
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
23/09/2013
|
|
|
9
|
Thiết kế trang phục 1
|
0
|
7
|
2.2
|
6.8
|
F
|
C
|
6.8 (C)
|
03/10/2013
|
22/10/2013
|
|
10
|
Tiếng anh 2
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
30/09/2013
|
|
|
11
|
Cơ sở thẩm mỹ
|
7.5
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
09/10/2013
|
|
|
12
|
Hình họa 1
|
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
|
|
|
13
|
Công nghệ May 1
|
8
|
|
7.9
|
|
B
|
|
7.9 (B)
|
01/10/2013
|
|
|
14
|
Cơ sở văn hoá Việt Nam
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
23/01/2014
|
|
|
15
|
Công nghệ May 2 (TKTT)
|
6.5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
26/01/2014
|
|
|
16
|
Thiết kế trang phục 2
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
17
|
Lịch sử mỹ thuật Việt Nam
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
28/02/2014
|
|
|
18
|
Lịch sử thời trang
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
23/01/2014
|
|
|
19
|
Hình hoạ 2
|
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
|
|
|
20
|
Tiếng anh 3
|
3.5
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
25/01/2014
|
|
|
21
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
18/02/2014
|
|
|
22
|
Thiết kế trang phục 3
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
20/09/2014
|
|
|
23
|
Thực hành công nghệ may 2
|
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
|
|
|
24
|
Tiếng anh 4
|
4
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
25/09/2014
|
|
|
25
|
Corel draw
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
26
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
0
|
3.5
|
2.6
|
4.9
|
F
|
D
|
4.9 (D)
|
12/09/2014
|
06/10/2014
|
|
27
|
Thực hành công nghệ may 3
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
28
|
Tiếng Anh chuyên ngành (May)
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
02/02/2015
|
|
|
29
|
Sáng tác TT trên máy vi tính
|
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
|
|
|
30
|
Sáng tác thời trang công sở
|
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
|
|
|
31
|
Hình hoạ màu
|
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
|
|
|
32
|
Công nghệ tạo mẫu
|
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
|
|
|
33
|
Thực tập tốt nghiệp (TKTT)
|
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
|
|
|
34
|
Kỹ thuật hóa trang và đạo diễn sân khấu
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
35
|
Sáng tác thời trang dạ hội
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
36
|
Sáng tác thời trang trẻ em
|
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
|
|
|
37
|
Phối chất
|
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|