Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vy Thị Hải Yến
Mã sinh viên: 1431110048
Lớp: CÐ TKTT 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhân trắc học 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 16/03/2013 04/04/2013
2 Thiết bị May CN và bảo trì 6 6.7 C 6.7 (C) 21/03/2013
3 Thực hành công nghệ may 1 4.5 D 4.5 (D)
4 Vật liệu dệt may 4 5.2 D 5.2 (D) 21/03/2013
5 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 14/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 6.2 C 6.2 (C) 25/03/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 17/09/2013 14/10/2013
8 Vẽ kỹ thuật ** 6.5 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 23/09/2013 11/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Thiết kế trang phục 1 ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 03/10/2013 22/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Tiếng anh 2 ** 2.5 ** 3.6 ** F 3.6 (F) 30/09/2013 18/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Cơ sở thẩm mỹ 6.5 6.5 C 6.5 (C) 09/10/2013
12 Hình họa 1 8 B 8 (B)
13 Công nghệ May 1 ** 2 ** 3.5 ** F 3.5 (F) 01/10/2013 16/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 23/01/2014
15 Công nghệ May 2 (TKTT) 5 5.6 C 5.6 (C) 26/01/2014
16 Thiết kế trang phục 2 5 D 5 (D)
17 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 28/02/2014
18 Lịch sử thời trang 7 6.7 C 6.7 (C) 23/01/2014
19 Hình hoạ 2 8 B 8 (B)
20 Tiếng anh 3 0 7.5 1.8 6.8 F C 6.8 (C) 25/01/2014 28/02/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2 6 F C 6 (C) 18/02/2014 03/03/2014
22 Thiết kế trang phục 3 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/09/2014
23 Thực hành công nghệ may 2 8 B 8 (B)
24 Tiếng anh 4 3 4.3 D 4.3 (D) 25/09/2014
25 Corel draw 8.8 A 8.8 (A)
26 Thực hành công nghệ may 3 8 B 8 (B)
27 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/02/2015
28 Sáng tác TT trên máy vi tính 6.8 C 6.8 (C)
29 Sáng tác thời trang công sở 8 B 8 (B)
30 Hình hoạ màu 6.5 C 6.5 (C)
31 Công nghệ tạo mẫu 8.5 A 8.5 (A)
32 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 8.2 B 8.2 (B)
33 Kỹ thuật hóa trang và đạo diễn sân khấu 7.8 B 7.8 (B)
34 Sáng tác thời trang trẻ em 0 F (I)
35 Công nghệ May 1 4 5.1 D 5.1 (D) 22/05/2015
36 Sáng tác thời trang dạ hội 7.3 B 7.3 (B)
37 Công nghệ may 1 ** ** ** (I) 12/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Sáng tác thời trang trẻ em 7.8 B 7.8 (B)
39 Phối chất 7 B 7 (B)
40 Tiếng anh 2 ** 4.5 ** 5.9 ** C 5.9 (C) 08/09/2014 13/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 5.8 C 5.8 (C) 27/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo