Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Thị Khuyên
Mã sinh viên: 1431110055
Lớp: CÐ TKTT 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhân trắc học 3 4.2 D 4.2 (D) 16/03/2013
2 Thiết bị May CN và bảo trì 6 6.8 C 6.8 (C) 21/03/2013
3 Thực hành công nghệ may 1 6.3 C 6.3 (C)
4 Vật liệu dệt may 3 4.4 D 4.4 (D) 21/03/2013
5 Tin học văn phòng 3 4.2 D 4.2 (D) 14/03/2013
6 Tiếng anh 1 4 5.5 C 5.5 (C) 25/03/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.7 D 4.7 (D) 23/09/2013
9 Thiết kế trang phục 1 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2013
10 Tiếng anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 30/09/2013
11 Cơ sở thẩm mỹ 0 2.7 F 2.7 (F) 09/10/2013
12 Hình họa 1 7 B 7 (B)
13 Công nghệ May 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 01/10/2013
14 Cơ sở văn hoá Việt Nam 5 4.7 D 4.7 (D) 23/01/2014
15 Công nghệ May 2 (TKTT) 3.5 4.5 D 4.5 (D) 26/01/2014
16 Thiết kế trang phục 2 7.3 B 7.3 (B)
17 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 6 6 C 6 (C) 28/02/2014
18 Lịch sử thời trang 6 6.3 C 6.3 (C) 23/01/2014
19 Hình hoạ 2 7 B 7 (B)
20 Tiếng anh 3 3 4 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 25/01/2014 28/02/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 TBK 6 (TBK) 14/01/2015
23 Tiếng Anh 1 2 3.5 F 3.5 (F) 15/02/2017
24 Thiết kế trang phục 3 7 6.5 C 6.5 (C) 20/09/2014
25 Thực hành công nghệ may 2 6.7 C 6.7 (C)
26 Tiếng anh 4 3.5 4.7 D 4.7 (D) 25/09/2014
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 12/09/2014 06/10/2014
28 Corel draw 0.5 F 0.5 (F)
29 Thực hành công nghệ may 3 8 B 8 (B)
30 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 5 5.5 C 5.5 (C) 02/02/2015
31 Sáng tác TT trên máy vi tính 6.3 C 6.3 (C)
32 Sáng tác thời trang công sở 8.7 A 8.7 (A)
33 Hình hoạ màu 9 A 9 (A)
34 Công nghệ tạo mẫu 8.5 A 8.5 (A)
35 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 6.2 C 6.2 (C)
36 Kỹ thuật hóa trang và đạo diễn sân khấu 8.5 A 8.5 (A)
37 Sáng tác thời trang dạ hội 7 B 7 (B)
38 Sáng tác thời trang trẻ em 7.7 B 7.7 (B)
39 Phối chất 7.3 B 7.3 (B)
40 Tiếng Anh 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 03/10/2017
41 Cơ sở thẩm mỹ 8.5 9 XS 9 (XS) 21/09/2017
42 Corel draw 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo