Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Đình Lập
Mã sinh viên: 1431190016
Lớp: CÐ CĐ 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 23/03/2013 10/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Cơ lý thuyết 3 4 D 4 (D) 13/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) 1 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 14/03/2013 04/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Toán ứng dụng 1 1 3 2.7 4 F D 4 (D) 16/03/2013 08/04/2013
5 Tin học văn phòng 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 15/03/2013 05/04/2013
6 Vật lý 1 6 6 C 6 (C) 24/03/2013
7 Tiếng anh 1 4 5.1 D 5.1 (D) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 ** ** ** ** ** ** ** 20/09/2013 19/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Hóa học 1 I (I)
10 Sức bền vật liệu 0 0 0 0 F F 0 (F) 13/09/2013 11/10/2013
11 Nguyên lý máy 5 4.2 D 4.2 (D) 27/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5 D 5 (D) 25/09/2013
13 Thực tập nguội CB 0 F (I)
14 Tiếng anh 2 ** 1 ** 1.7 ** F 1.7 (F) 30/09/2013 18/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) I (I)
16 Thực tập cắt gọt 0 F (I)
17 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** ** 18/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
19 Tiếng anh 3 ** ** ** ** ** ** ** 25/01/2014 28/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Thủy lực đại cương ** ** ** ** ** ** ** 18/01/2014 18/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
22 Chi tiết máy I (I)
23 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** ** ** ** ** 17/02/2014 05/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo