Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Mạnh Tư
Mã sinh viên: 1431190042
Lớp: CÐ CĐ 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 23/03/2013 10/04/2013
2 Cơ lý thuyết 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 13/03/2013 04/04/2013
3 Hình họa (Cơ khí) 5 6.2 C 6.2 (C) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 16/03/2013 08/04/2013
5 Tin học văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 15/03/2013
6 Vật lý 1 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 24/03/2013 04/04/2013
7 Tiếng anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 ** 2 ** 3 ** F 3 (F) 20/09/2013 19/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Hóa học 1 3 4.3 D 4.3 (D) 20/09/2013
10 Sức bền vật liệu 4 1 2.7 0.7 F F 2.7 (F) 13/09/2013 11/10/2013
11 Nguyên lý máy 1 4 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 27/09/2013 16/10/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 25/09/2013 15/10/2013
13 Thực tập nguội CB 7 B 7 (B)
14 Tiếng anh 2 5 4.7 D 4.7 (D) 30/09/2013
15 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) I (I)
16 Thực tập cắt gọt 0 F (I)
17 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** ** 18/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
19 Tiếng anh 3 ** ** ** (I) 25/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Thủy lực đại cương ** ** ** ** ** ** ** 18/01/2014 18/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
22 Chi tiết máy I (I)
23 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo