Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Việt
Mã sinh viên: 1431190047
Lớp: CÐ CĐ 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 23/03/2013 10/04/2013
2 Cơ lý thuyết 7 7.6 B 7.6 (B) 13/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) 5 6.2 C 6.2 (C) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 4 5.2 D 5.2 (D) 16/03/2013
5 Tin học văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 15/03/2013
6 Vật lý 1 5 5.7 C 5.7 (C) 24/03/2013
7 Tiếng anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 2 3.5 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 20/09/2013 19/10/2013
9 Hóa học 1 3.5 4.2 D 4.2 (D) 20/09/2013
10 Sức bền vật liệu 6 6 C 6 (C) 13/09/2013
11 Nguyên lý máy 5 5.5 C 5.5 (C) 27/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** 4.5 ** 5.1 ** D 5.1 (D) 25/09/2013 15/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Thực tập nguội CB 7 B 7 (B)
14 Tiếng anh 2 3.5 4.5 3.9 4.6 F D 4.6 (D) 30/09/2013 18/10/2013
15 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 4 3 5 F D 5 (D) 24/09/2013 13/10/2013
16 Thực tập cắt gọt 7 B 7 (B)
17 Kỹ thuật điện-điện tử 2.5 4.7 D 4.7 (D) 18/02/2014
18 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 23/01/2014
19 Tiếng anh 3 4.5 ** 3.6 ** F ** 3.6 (F) 25/01/2014 28/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Thủy lực đại cương 8 8 B 8 (B) 18/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 18/02/2014
22 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 17/01/2014
23 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.8 B 7.8 (B) 17/02/2014
24 Tiếng Anh 1 I (I)
25 Trang bị điện 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 22/09/2014 11/10/2014
26 Tiếng anh 4 7 6.9 C 6.9 (C) 25/09/2014
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 22/09/2014
28 Thiết bị cơ khí 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 29/09/2014 10/10/2014
29 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 9 8 B 8 (B) 04/09/2014
30 Máy điện 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 09/09/2014 02/10/2014
31 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
32 Công nghệ chế tạo máy 3 4.3 D 4.3 (D) 12/09/2014
33 Thực tập sửa chữa 7.3 B 7.3 (B)
34 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
35 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
36 Công nghệ CNC 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 23/01/2015 17/02/2015
37 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 8 7.8 B 7.8 (B) 27/01/2015
38 Công nghệ bảo trì 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 28/01/2015 19/02/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 2.5 3 3.7 4 F D 4 (D) 27/01/2015 16/03/2015
40 Công nghệ CAD/CAM 1.5 3 3.5 4.5 F D 4.5 (D) 26/05/2015 12/06/2015
41 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 9 8.2 B 8.2 (B) 02/06/2015
42 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 7 B 7 (B)
43 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3.5 4 D 4 (D) 22/03/2014
44 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.2 B 7.2 (B) 30/08/2014
45 Tiếng anh 3 7.5 7.2 B 7.2 (B) 08/09/2014
46 Toán ứng dụng 1 4 5.6 C 5.6 (C) 21/03/2014
47 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 7.5 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 14/03/2015 28/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo