Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Huy Thức
Mã sinh viên: 1431190075
Lớp: CÐ CĐ 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 23/03/2013 10/04/2013
2 Cơ lý thuyết 5 6.2 C 6.2 (C) 13/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 14/03/2013 04/04/2013
4 Toán ứng dụng 1 6 5.8 C 5.8 (C) 16/03/2013
5 Tin học văn phòng 9 8.5 A 8.5 (A) 15/03/2013
6 Vật lý 1 2 4 D 4 (D) 24/03/2013
7 Tiếng anh 1 4 4.8 D 4.8 (D) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 6 5.7 C 5.7 (C) 20/09/2013
9 Hóa học 1 4 4.3 D 4.3 (D) 20/09/2013
10 Sức bền vật liệu 3 3 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 13/09/2013 11/10/2013
11 Nguyên lý máy 7 6.3 C 6.3 (C) 27/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 1 2.3 2.9 F F 2.9 (F) 25/09/2013 15/10/2013
13 Thực tập nguội CB 6.5 C 6.5 (C)
14 Tiếng anh 2 3.5 4.1 D 4.1 (D) 30/09/2013
15 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 1.5 2.5 2.8 F F 2.8 (F) 24/09/2013 13/10/2013
16 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
17 Kỹ thuật điện-điện tử 3.5 4.7 D 4.7 (D) 18/02/2014
18 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.2 B 7.2 (B) 23/01/2014
19 Tiếng anh 3 3.5 4 D 4 (D) 25/01/2014
20 Thủy lực đại cương 9.5 8.7 A 8.7 (A) 18/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 18/02/2014
22 Chi tiết máy 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 17/01/2014 22/02/2014
23 Dung sai và kỹ thuật đo 8.5 8.2 B 8.2 (B) 17/02/2014
24 Trang bị điện 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 22/09/2014 11/10/2014
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 3.5 4.7 D 4.7 (D) 22/09/2014
26 Thiết bị cơ khí 4.5 5.5 C 5.5 (C) 29/09/2014
27 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 6 6.4 C 6.4 (C) 04/09/2014
28 Máy điện 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 09/09/2014 02/10/2014
29 Tiếng anh 4 5.5 5.3 D 5.3 (D) 25/09/2014
30 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
31 Công nghệ chế tạo máy 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 12/09/2014 06/10/2014
32 Công nghệ bảo trì I (I)
33 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) I (I)
34 Thực tập sửa chữa 7.3 B 7.3 (B)
35 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 7 B 7 (B)
36 Thực tập CNC 0 F (I)
37 Công nghệ CNC I (I)
38 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 ** 7.5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 27/01/2015 05/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Thực hành CNC 0 K (I)
40 Công nghệ CNC I (I)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4.5 5.5 C 5.5 (C) 28/05/2015
42 Công nghệ CAD/CAM 1 7.5 3.2 7.5 F B 7.5 (B) 26/05/2015 12/06/2015
43 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 5 5.3 D 5.3 (D) 02/06/2015
44 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
45 Giáo dục quốc phòng (I)
46 Sức bền vật liệu 0.5 3 2.8 4.5 F D 4.5 (D) 24/03/2014 07/04/2014
47 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3.5 4.8 D 4.8 (D) 22/03/2014
48 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.8 C 6.8 (C) 28/03/2014
49 Tiếng Anh 1 6 6 TBK 6 (TBK) 23/09/2015
50 Máy điện 7 7.5 B 7.5 (B) 09/03/2015
51 Công nghệ bảo trì 7 7.2 B 7.2 (B) 18/09/2015
52 Công nghệ CNC 2 4 D 4 (D) 22/09/2015
53 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
54 Công nghệ chế tạo máy 6 6.2 C 6.2 (C) 13/03/2015
55 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo