Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Trung Kiên
Mã sinh viên: 1431190088
Lớp: CÐ CĐ 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3 4.4 D 4.4 (D) 23/03/2013
2 Cơ lý thuyết 6 6.8 C 6.8 (C) 13/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) 5 6 C 6 (C) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 3 4.2 D 4.2 (D) 16/03/2013
5 Tin học văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 15/03/2013
6 Vật lý 1 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2013
7 Tiếng anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 4 4.7 D 4.7 (D) 20/09/2013
9 Hóa học 1 2.5 5 3.8 5.5 F C 5.5 (C) 20/09/2013 16/10/2013
10 Sức bền vật liệu 4 0 3 0.3 F F 3 (F) 13/09/2013 11/10/2013
11 Nguyên lý máy 5 5.3 D 5.3 (D) 27/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6.5 6.1 C 6.1 (C) 25/09/2013
13 Thực tập nguội CB 8 B 8 (B)
14 Tiếng anh 2 4.5 4.9 D 4.9 (D) 30/09/2013
15 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) I (I)
16 Thực tập cắt gọt 6 C 6 (C)
17 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 18/02/2014
18 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 3 4.8 D 4.8 (D) 23/01/2014
19 Tiếng anh 3 4 4.5 D 4.5 (D) 25/01/2014
20 Thủy lực đại cương 9.5 8.8 A 8.8 (A) 18/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 8 1 6.3 F C 6.3 (C) 18/02/2014 01/03/2014
22 Chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 17/01/2014
23 Dung sai và kỹ thuật đo 2.5 4.2 D 4.2 (D) 17/02/2014
24 Trang bị điện I (I)
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 22/09/2014 10/10/2014
26 Thiết bị cơ khí 1 5.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 29/09/2014 10/10/2014
27 Tiếng anh 4 5 5.2 D 5.2 (D) 25/09/2014
28 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 I (I)
29 Máy điện I (I)
30 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
31 Công nghệ chế tạo máy 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 12/09/2014 06/10/2014
32 Công nghệ bảo trì 4 4.7 D 4.7 (D) 28/01/2015
33 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3 3.5 3.5 3.8 F F 3.8 (F) 27/01/2015 16/03/2015
34 Thực tập sửa chữa 8.5 A 8.5 (A)
35 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 7 B 7 (B)
36 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
37 Công nghệ CNC 5.5 6.3 C 6.3 (C) 23/01/2015
38 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 8.5 2.6 8.3 F B 8.3 (B) 27/01/2015 05/03/2015
39 Công nghệ CAD/CAM 1 3.5 3 4.7 F D 4.7 (D) 26/05/2015 12/06/2015
40 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 02/06/2015 13/06/2015
41 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3.5 4.5 D 4.5 (D) 28/05/2015
43 Sức bền vật liệu 7 7 B 7 (B) 24/03/2014
44 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.7 D 4.7 (D) 22/03/2014
45 Tiếng Anh 2 5 6 TBK 6 (TBK) 20/09/2015
46 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
47 Máy điện 6 6.7 C 6.7 (C) 09/03/2015
48 Trang bị điện 7 6.8 C 6.8 (C) 11/03/2015
49 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 3.5 4.2 D 4.2 (D) 17/03/2015
50 Công nghệ bảo trì 8 8 B 8 (B) 18/09/2015
51 Đồ án chi tiết máy 3 K 3 (K)
52 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
53 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
54 Thiết bị cơ khí ** ** ** (I) 14/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo