1
|
Vật liệu học
|
0
|
**
|
2.6
|
**
|
F
|
**
|
**
|
23/03/2013
|
10/04/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Cơ lý thuyết
|
0
|
0
|
2.9
|
2.9
|
F
|
F
|
2.9 (F)
|
13/03/2013
|
04/04/2013
|
|
3
|
Hình họa (Cơ khí)
|
5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
14/03/2013
|
|
|
4
|
Toán ứng dụng 1
|
0
|
**
|
2.2
|
**
|
F
|
**
|
**
|
16/03/2013
|
08/04/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Tin học văn phòng
|
5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
15/03/2013
|
|
|
6
|
Vật lý 1
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
24/03/2013
|
04/04/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Tiếng anh 1
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
22/03/2013
|
|
|
8
|
Toán ứng dụng 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Hóa học 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Sức bền vật liệu
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
13/09/2013
|
11/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Nguyên lý máy
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
25/09/2013
|
15/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Thực tập nguội CB
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Tiếng anh 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Vẽ kỹ thuật (Cơ khí)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|