Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Công Quân
Mã sinh viên: 1431270048
Lớp: CÐ TCNH 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 22/03/2013 09/04/2013
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4.2 D 4.2 (D) 08/03/2013
3 Tin học văn phòng 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 14/03/2013 06/04/2013
4 Kinh tế vi mô 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 20/03/2013 26/04/2013
5 Tiếng anh 1 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 25/03/2013 18/04/2013
6 Tâm lý học đại cương 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 30/09/2013 21/10/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.8 C 5.8 (C) 16/09/2013
8 Tin văn phòng 5 5 D 5 (D) 06/10/2013
9 Nguyên lý kế toán 0 9.5 2.5 8.8 F A 8.8 (A) 30/09/2013 17/10/2013
10 Kinh tế vĩ mô 3 4.5 D 4.5 (D) 18/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 2 0 2.7 1.3 F F 2.7 (F) 01/10/2013 21/10/2013 ĐPK
12 Tiếng anh 2 6.5 6.6 C 6.6 (C) 30/09/2013
13 Lý thuyết tài chính 4 5.2 D 5.2 (D) 28/01/2014
14 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 23/01/2014
15 Marketing căn bản 5 5.3 D 5.3 (D) 11/01/2014
16 Lý thuyết thống kê 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 18/02/2014 06/03/2014
17 Luật kinh tế 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 24/01/2014 22/02/2014
18 Kế toán tài chính 5 5.2 D 5.2 (D) 18/01/2014
19 Tiếng anh 3 5.5 6.5 C 6.5 (C) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 18/02/2014
21 Thuế 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 12/09/2014 05/10/2014
22 Tiếng anh 4 7 7.2 B 7.2 (B) 25/09/2014
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 12/09/2014 05/10/2014
24 Tài chính doanh nghiệp (TCNH) 5 5.8 C 5.8 (C) 04/09/2014
25 Toán tài chính 3 4 D 4 (D) 25/09/2014
26 Thống kê doanh nghiệp 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 19/09/2014 09/10/2014
27 Quản trị doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 18/09/2014
28 Thị trường chứng khoán 5.5 6 C 6 (C) 24/09/2014
29 Lý thuyết thống kê ** ** ** ** 06/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Marketing căn bản I (I)
31 Lý thuyết thống kê ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Marketing căn bản 7.5 7.3 B 7.3 (B) 25/05/2016
33 Ngân hàng thương mại 6 6 TBK 6 (TBK) 19/01/2016
34 Phân tích tài chính doanh nghiệp 0 6 2 6 F C 6 (C) 19/01/2015 09/02/2015
35 Ngân hàng trung ương 0 8.5 1.8 7.5 F B 7.5 (B) 27/01/2015 19/02/2015
36 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 0 7.5 1.8 6.8 F C 6.8 (C) 15/01/2015 10/02/2015
37 Tin học quản lý tài chính 6 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
38 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 4.7 D 4.7 (D) 27/01/2015
39 Ngân hàng thương mại I (I)
40 Giao tiếp kinh doanh 4 5 D 5 (D) 12/01/2015
41 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 7 6.8 C 6.8 (C) 19/01/2015
42 Kế toán ngân hàng 6 5.8 C 5.8 (C) 25/05/2015
43 Thực tập tốt nghiệp (TCNH) 8 B 8 (B)
44 Marketing ngân hàng 7 6.7 C 6.7 (C) 27/05/2015
45 Xác suất thống kê toán 2 2.5 3.5 3.8 F F 3.8 (F) 26/03/2014 07/04/2014
46 Kinh tế vi mô 8.5 8.2 B 8.2 (B) 25/08/2014
47 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2014
48 Xác suất thống kê toán 0 3 2 4 F D 4 (D) 18/03/2015 25/03/2015
49 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 18/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo