Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Diệu Linh
Mã sinh viên: 1431270053
Lớp: CÐ TCNH 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 ** ** ** ** ** ** ** 22/03/2013 09/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 ** 2.7 ** F ** ** 08/03/2013 08/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Tin học văn phòng ** ** I ** ** 06/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Kinh tế vi mô ** ** ** ** ** ** ** 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tiếng anh 1 9 8.5 A 8.5 (A) 25/03/2013
6 Tin văn phòng I (I)
7 Nguyên lý kế toán I (I)
8 Kinh tế vĩ mô I (I)
9 Xác suất thống kê toán ** ** ** (I) 17/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** ** ** ** ** 14/09/2013 13/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Lý thuyết tài chính 5 5.9 C 5.9 (C) 28/01/2014
12 Pháp luật đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 23/01/2014
13 Marketing căn bản 5 6 C 6 (C) 11/01/2014
14 Lý thuyết thống kê I (I)
15 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 24/01/2014
16 Kế toán tài chính 3.5 4.7 D 4.7 (D) 18/01/2014
17 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 25/01/2014
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 5 2.3 5 F D 5 (D) 18/02/2014 03/03/2014
19 Thuế 1 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 12/09/2014 05/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng anh 4 ** 7.5 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 25/09/2014 13/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
22 Tài chính doanh nghiệp (TCNH) ** ** ** ** 04/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Toán tài chính 0.5 ** 1.7 ** F ** 1.7 (F) 25/09/2014 15/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thống kê doanh nghiệp ** ** ** ** ** ** ** 19/09/2014 09/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Quản trị doanh nghiệp ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 18/09/2014 15/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Thị trường chứng khoán 6.5 6.3 C 6.3 (C) 24/09/2014
27 Phân tích tài chính doanh nghiệp 1 ** 2.5 ** F ** 2.5 (F) 19/01/2015 09/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tin học quản lý tài chính 8 7.2 B 7.2 (B) 05/02/2015
29 Ngân hàng thương mại I (I)
30 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng I (I)
31 Kế toán ngân hàng 4 5.2 D 5.2 (D) 25/05/2015
32 Thực tập tốt nghiệp (TCNH) 8 B 8 (B)
33 Marketing ngân hàng 4 4.7 D 4.7 (D) 27/05/2015
34 Tin văn phòng 0 0 F (I) 20/03/2014
35 Xác suất thống kê toán 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 26/03/2014 07/04/2014
36 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5.5 5.2 D 5.2 (D) 19/03/2014
37 Toán cao cấp C1 I (I)
38 Kinh tế vi mô ** ** ** ** ** ** ** 25/08/2014 21/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Nguyên lý kế toán ** ** ** ** ** ** ** 03/09/2014 30/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Tiếng anh 2 I (I)
41 Xác suất thống kê toán 0 ** 2.8 ** F ** ** 18/03/2015 25/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 ** 2.1 ** F ** ** 12/03/2015 30/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Tiếng anh 2 8.5 8.4 B 8.4 (B) 17/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo