Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Đức Mạnh
Mã sinh viên: 1431270058
Lớp: CÐ TCNH 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 5 4.5 D 4.5 (D) 22/03/2013
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 08/03/2013 08/04/2013
3 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 14/03/2013
4 Kinh tế vi mô 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 20/03/2013 26/04/2013
5 Tiếng anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 25/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 8 7.5 B 7.5 (B) 30/09/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.4 B 7.4 (B) 16/09/2013
8 Tin văn phòng 6 6 C 6 (C) 06/10/2013
9 Nguyên lý kế toán 1.5 5.5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 30/09/2013 17/10/2013
10 Kinh tế vĩ mô 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 18/09/2013 13/10/2013
11 Xác suất thống kê toán 0 ** 2 ** F ** ** 17/09/2013 21/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Tiếng anh 2 6.5 5 D 5 (D) 30/09/2013
13 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1.5 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 14/09/2013 13/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Lý thuyết tài chính 5 5.8 C 5.8 (C) 28/01/2014
15 Pháp luật đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 23/01/2014
16 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2014
17 Lý thuyết thống kê 4.5 4.7 D 4.7 (D) 18/02/2014
18 Luật kinh tế 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 24/01/2014 22/02/2014
19 Kế toán tài chính 3.5 4.2 D 4.2 (D) 18/01/2014
20 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 5.3 D 5.3 (D) 18/02/2014
22 Thuế 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 12/09/2014 05/10/2014
23 Tiếng anh 4 5.5 5.5 C 5.5 (C) 25/09/2014
24 Tài chính doanh nghiệp (TCNH) I (I)
25 Toán tài chính 0 6 2 6 F C 6 (C) 25/09/2014 15/10/2014
26 Thống kê doanh nghiệp 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 19/09/2014 09/10/2014
27 Quản trị doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 18/09/2014
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 12/09/2014 06/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Thị trường chứng khoán 5 5.2 D 5.2 (D) 24/09/2014
30 Phân tích tài chính doanh nghiệp 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 19/01/2015 09/02/2015
31 Ngân hàng trung ương 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 27/01/2015 19/02/2015
32 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 1 ** 3 ** F ** 3 (F) 15/01/2015 10/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Tin học quản lý tài chính 7 6.5 C 6.5 (C) 05/02/2015
34 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) ** 4 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 27/01/2015 16/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Ngân hàng thương mại I (I)
36 Giao tiếp kinh doanh 4 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2015
37 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 5 5.7 C 5.7 (C) 19/01/2015
38 Kế toán ngân hàng ** ** ** ** ** ** ** 25/05/2015 12/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Thực tập tốt nghiệp (TCNH) 8 B 8 (B)
40 Marketing ngân hàng ** ** ** ** ** ** ** 27/05/2015 03/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Xác suất thống kê I (I)
42 Xác suất thống kê toán I (I)
43 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** ** 03/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Tiếng anh 2 I (I)
45 Tài chính doanh nghiệp (TCNH) ** ** ** (I) 15/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
47 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** (I) 19/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Tiếng anh 2 ** ** ** ** ** ** ** 17/03/2015 10/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo