Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Thanh
Mã sinh viên: 1431270078
Lớp: CÐ TCNH 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 4 5 D 5 (D) 22/03/2013
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 1 3.7 2.3 F F 3.7 (F) 08/03/2013 08/04/2013
3 Tin học văn phòng 5 6.2 C 6.2 (C) 14/03/2013
4 Kinh tế vi mô 5 5.7 C 5.7 (C) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 25/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 30/09/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2013
8 Tin văn phòng 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 15/09/2013 06/10/2013
9 Nguyên lý kế toán 2 5.5 3.8 6.2 F C 6.2 (C) 30/09/2013 17/10/2013
10 Kinh tế vĩ mô 5.5 6.2 C 6.2 (C) 18/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 2.5 3 2.7 3 F F 3 (F) 17/09/2013 21/10/2013
12 Tiếng anh 2 3.5 4.8 D 4.8 (D) 30/09/2013
13 Lý thuyết tài chính 4.5 5.6 C 5.6 (C) 28/01/2014
14 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 23/01/2014
15 Marketing căn bản 5 6 C 6 (C) 12/01/2014
16 Lý thuyết thống kê 7 7.5 B 7.5 (B) 18/02/2014
17 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 24/01/2014
18 Kế toán tài chính 8 8.2 B 8.2 (B) 18/01/2014
19 Tiếng anh 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.3 D 5.3 (D) 18/02/2014
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 6.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 22/09/2014 10/10/2014
22 Thống kê doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 19/09/2014
23 Toán tài chính 1 3.5 3.6 5.3 F D 5.3 (D) 25/09/2014 15/10/2014
24 Tài chính doanh nghiệp (TCNH) 6 6.4 C 6.4 (C) 04/09/2014
25 Thị trường chứng khoán 8 7.3 B 7.3 (B) 24/09/2014
26 Tiếng anh 4 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 25/09/2014 13/10/2014
27 Quản trị doanh nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 18/09/2014
28 Thuế 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2014
29 Giao tiếp kinh doanh ** ** ** (I) 12/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Dự toán ngân sách doanh nghiệp I (I)
31 Ngân hàng trung ương I (I)
32 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) I (I)
33 Phân tích tài chính doanh nghiệp ** ** ** ** ** ** ** 19/01/2015 09/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Ngân hàng thương mại I (I)
35 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng I (I)
36 Tin học quản lý tài chính I (I)
37 Tài chính công 6.5 7 KH 7 (KH) 15/01/2016
38 Ngân hàng thương mại 6.5 7 KH 7 (KH) 19/01/2016
39 Tài chính quốc tế 3 5 TB 5 (TB) 15/01/2016
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
41 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 4 5 TB 5 (TB) 28/01/2016
42 Tin học quản lý tài chính 6.5 7 KH 7 (KH) 01/02/2016
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 8.5 G 8.5 (G)
44 Quản lý danh mục đầu tư 6.5 7 KH 7 (KH) 26/05/2016
45 Xác suất thống kê toán 8 7.3 B 7.3 (B) 06/04/2014 ĐPK
46 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 6.5 3.7 6 F C 6 (C) 03/09/2014 25/09/2014
47 Quy hoạch tuyến tính I (I)
48 Giao tiếp kinh doanh 6 6.5 C 6.5 (C) 22/09/2016
49 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 6 6.7 C 6.7 (C) 27/09/2016
50 Phân tích tài chính doanh nghiệp 8.5 8.5 A 8.5 (A) 15/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo