Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quý Dũng
Mã sinh viên: 1431270089
Lớp: CÐ TCNH 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 4 5.7 C 5.7 (C) 08/04/2013 ĐPK
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 5.8 C 5.8 (C) 08/03/2013
3 Tin học văn phòng 3 4.8 D 4.8 (D) 14/03/2013
4 Kinh tế vi mô 6 6.3 C 6.3 (C) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 25/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 30/09/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2013
8 Tin văn phòng I (I)
9 Nguyên lý kế toán ** 5.5 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 30/09/2013 17/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Kinh tế vĩ mô 5.5 5.3 D 5.3 (D) 18/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 1 2.5 2.3 3.3 F F 3.3 (F) 17/09/2013 21/10/2013
12 Tiếng anh 2 5.5 5.2 D 5.2 (D) 30/09/2013
13 Lý thuyết tài chính 7 7 B 7 (B) 28/01/2014
14 Pháp luật đại cương I (I)
15 Marketing căn bản 5 6 C 6 (C) 12/01/2014
16 Lý thuyết thống kê 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 18/02/2014 06/03/2014
17 Luật kinh tế I (I)
18 Kế toán tài chính 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2014
19 Tiếng anh 3 I (I)
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 18/02/2014
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 22/09/2014 10/10/2014
22 Tiếng anh 4 0 5 1.1 4.4 F D 4.4 (D) 25/09/2014 13/10/2014
23 Thống kê doanh nghiệp 6 6.6 C 6.6 (C) 19/09/2014
24 Toán tài chính ** 2.5 ** 4 ** D 4 (D) 25/09/2014 15/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tài chính doanh nghiệp (TCNH) 3 4.3 D 4.3 (D) 04/09/2014
26 Thị trường chứng khoán 4.5 5.3 D 5.3 (D) 24/09/2014
27 Quản trị doanh nghiệp 6.5 7.2 B 7.2 (B) 18/09/2014
28 Thuế 7.5 7 B 7 (B) 12/09/2014
29 Giao tiếp kinh doanh 7 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2015
30 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2015
31 Ngân hàng trung ương 8.5 8.2 B 8.2 (B) 27/01/2015
32 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3 4.5 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 27/01/2015 16/03/2015
33 Phân tích tài chính doanh nghiệp 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 19/01/2015 09/02/2015
34 Ngân hàng thương mại 9.5 8.7 A 8.7 (A) 27/01/2015
35 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 4 5.3 D 5.3 (D) 19/01/2015
36 Tin học quản lý tài chính 9 9 A 9 (A) 05/02/2015
37 Thực tập tốt nghiệp (TCNH) 7.5 B 7.5 (B)
38 Kế toán ngân hàng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 25/05/2015
39 Marketing ngân hàng 8 7.5 B 7.5 (B) 27/05/2015
40 Pháp luật đại cương 5 5 TB 5 (TB) 17/03/2015
41 Xác suất thống kê toán ** ** ** ** ** ** ** 26/03/2014 07/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Xác suất thống kê toán ** ** ** ** 30/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Tin văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 29/08/2014
44 Luật kinh tế 3 4.5 D 4.5 (D) 04/09/2014
45 Xác suất thống kê I (I)
46 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) ** ** ** (I) 16/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 16/03/2015
48 Xác suất thống kê toán 0 ** 0.7 ** F ** ** 18/03/2015 25/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo