Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Sang
Mã sinh viên: 1431270104
Lớp: CÐ TCNH 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 5 6.3 C 6.3 (C) 22/03/2013
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 4.3 D 4.3 (D) 27/03/2013 ĐPK
3 Tin học văn phòng 6 7.2 B 7.2 (B) 14/03/2013
4 Kinh tế vi mô 7 7.2 B 7.2 (B) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 25/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 30/09/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5.5 6.1 C 6.1 (C) 16/09/2013
8 Tin văn phòng 2 5 3 5 F D 5 (D) 15/09/2013 06/10/2013
9 Nguyên lý kế toán 4 5.7 C 5.7 (C) 30/09/2013
10 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.5 C 6.5 (C) 18/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 2 4.3 D 4.3 (D) 17/09/2013
12 Tiếng anh 2 5.5 6.1 C 6.1 (C) 30/09/2013
13 Lý thuyết tài chính 6 6.4 C 6.4 (C) 28/01/2014
14 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2014
15 Marketing căn bản 6.5 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2014
16 Lý thuyết thống kê 5 5.8 C 5.8 (C) 18/02/2014
17 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 24/01/2014
18 Kế toán tài chính 7.5 8.1 B 8.1 (B) 18/01/2014
19 Tiếng anh 3 6.5 7.1 B 7.1 (B) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 05/03/2014 ĐPK
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 6 C 6 (C) 22/09/2014
22 Thống kê doanh nghiệp 3 5 D 5 (D) 19/09/2014
23 Toán tài chính 0 6.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 25/09/2014 15/10/2014
24 Tài chính doanh nghiệp (TCNH) 6 6.5 C 6.5 (C) 25/09/2014 ĐPK
25 Thị trường chứng khoán 8 7.8 B 7.8 (B) 24/09/2014
26 Tiếng anh 4 4 4.8 D 4.8 (D) 25/09/2014
27 Quản trị doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 18/09/2014
28 Thuế 8 7.8 B 7.8 (B) 12/09/2014
29 Phân tích tài chính doanh nghiệp 8.5 8.7 A 8.7 (A) 19/01/2015
30 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 6 5.9 C 5.9 (C) 27/01/2015
31 Ngân hàng trung ương 9.5 9.2 A 9.2 (A) 27/01/2015
32 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 9.5 9.2 A 9.2 (A) 15/01/2015
33 Tin học quản lý tài chính 9 8.8 A 8.8 (A) 05/02/2015
34 Ngân hàng thương mại 9 8.7 A 8.7 (A) 27/01/2015
35 Giao tiếp kinh doanh 9 8.3 B 8.3 (B) 12/01/2015
36 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 8.5 7.9 B 7.9 (B) 19/01/2015
37 Thực tập tốt nghiệp (TCNH) 8.5 A 8.5 (A)
38 Kế toán ngân hàng 7 7.5 B 7.5 (B) 25/05/2015
39 Marketing ngân hàng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/05/2015
40 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 8.5 2.3 8 F B 8 (B) 03/09/2014 25/09/2014
41 Kinh tế vĩ mô 7 7.7 B 7.7 (B) 24/08/2014
42 Nguyên lý kế toán 8 8.3 B 8.3 (B) 03/09/2014
43 Thống kê doanh nghiệp ** 9 ** 8.8 ** A 8.8 (A) 18/03/2015 03/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 7 ** 7.5 ** B 7.5 (B) 14/03/2015 28/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo