Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Tiến Cường
Mã sinh viên: 1431270116
Lớp: CÐ TCNH 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 8 8.3 B 8.3 (B) 22/03/2013
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 5 3.7 5 F D 5 (D) 08/03/2013 08/04/2013
3 Tin học văn phòng 3 4.8 D 4.8 (D) 14/03/2013
4 Kinh tế vi mô 4 5.2 D 5.2 (D) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 4 4.7 D 4.7 (D) 25/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 30/09/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 2.5 3.4 3.8 F F 3.8 (F) 17/09/2013 15/10/2013
8 Tin văn phòng 5 6 C 6 (C) 15/09/2013
9 Nguyên lý kế toán 1 4.5 2.8 5.2 F D 5.2 (D) 30/09/2013 17/10/2013
10 Kinh tế vĩ mô 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 18/09/2013 13/10/2013
11 Xác suất thống kê toán 0 2.5 3.3 5 F D 5 (D) 17/09/2013 21/10/2013
12 Tiếng anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 30/09/2013
13 Lý thuyết tài chính 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/01/2014
14 Pháp luật đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 23/01/2014
15 Marketing căn bản 5 4.3 D 4.3 (D) 12/01/2014
16 Lý thuyết thống kê ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 18/02/2014 06/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 24/01/2014
18 Kế toán tài chính 1.5 5 3.5 5.8 F C 5.8 (C) 18/01/2014 24/02/2014
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 18/02/2014
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 3.5 4.5 D 4.5 (D) 22/09/2014
21 Tiếng anh 4 3.5 4.9 D 4.9 (D) 25/09/2014
22 Thống kê doanh nghiệp 1.5 5 3.6 5.9 F C 5.9 (C) 19/09/2014 09/10/2014
23 Toán tài chính 3.5 4.4 D 4.4 (D) 25/09/2014
24 Tài chính doanh nghiệp (TCNH) 0 ** 2.3 ** F ** ** 04/09/2014 02/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Thị trường chứng khoán 3.5 4.7 D 4.7 (D) 24/09/2014
26 Quản trị doanh nghiệp 7.5 7 B 7 (B) 18/09/2014
27 Thuế 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2014
28 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2015
29 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 2.5 3.5 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 27/01/2015 16/03/2015
30 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 4.3 D 4.3 (D) 19/01/2015
31 Ngân hàng trung ương 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/01/2015
32 Ngân hàng thương mại 8.5 8.7 A 8.7 (A) 27/01/2015
33 Tin học quản lý tài chính 8 7.5 B 7.5 (B) 05/02/2015
34 Giao tiếp kinh doanh 7 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2015
35 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 7 7.1 B 7.1 (B) 19/01/2015
36 Thị trường chứng khoán 8 8 G 8 (G) 14/01/2016
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
38 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 17/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Thực tập tốt nghiệp (TCNH) 8.5 A 8.5 (A)
40 Kế toán ngân hàng 4 5.2 D 5.2 (D) 25/05/2015
41 Marketing ngân hàng 7 6.7 C 6.7 (C) 27/05/2015
42 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5.5 3 6 K TBK 6 (TBK) 19/03/2015 02/04/2015
43 Kinh tế vi mô 6.5 6.6 C 6.6 (C) 20/09/2016
44 Tài chính doanh nghiệp (TCNH) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 15/03/2015
45 Tiếng anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 16/03/2015
46 Phân tích tài chính doanh nghiệp 8.5 8.5 A 8.5 (A) 15/09/2016
47 Giao tiếp kinh doanh 6 6.5 C 6.5 (C) 22/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo