Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Quý Đức
Mã sinh viên: 1431270120
Lớp: CÐ TCNH 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 6 6.5 C 6.5 (C) 22/03/2013
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 08/03/2013 08/04/2013
3 Tin học văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 14/03/2013
4 Kinh tế vi mô 3 4.5 D 4.5 (D) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 25/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 30/09/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2013
8 Tin văn phòng 6 5.7 C 5.7 (C) 15/09/2013
9 Nguyên lý kế toán 1.5 5.5 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 30/09/2013 17/10/2013
10 Kinh tế vĩ mô 6 6.3 C 6.3 (C) 18/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 0 0 1 1 F F 1 (F) 17/09/2013 21/10/2013
12 Tiếng anh 2 0 8.5 2.6 8.3 F B 8.3 (B) 30/09/2013 18/10/2013
13 Lý thuyết tài chính 4.5 5.3 D 5.3 (D) 28/01/2014
14 Pháp luật đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 23/01/2014
15 Marketing căn bản 4 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2014
16 Lý thuyết thống kê 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 18/02/2014 06/03/2014
17 Luật kinh tế 3 4.3 D 4.3 (D) 24/01/2014
18 Kế toán tài chính 5 5.8 C 5.8 (C) 18/01/2014
19 Tiếng anh 3 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 25/01/2014 28/02/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 18/02/2014 03/03/2014
21 Toán tài chính 8.5 7.8 B 7.8 (B) 21/01/2016
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 22/09/2014 10/10/2014
23 Thống kê doanh nghiệp 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 19/09/2014 09/10/2014
24 Toán tài chính 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 25/09/2014 15/10/2014
25 Tài chính doanh nghiệp (TCNH) 1.5 2 3.5 3.9 F F 3.9 (F) 04/09/2014 02/10/2014
26 Thị trường chứng khoán 4.5 5.3 D 5.3 (D) 24/09/2014
27 Tiếng anh 4 4.5 5.8 C 5.8 (C) 13/10/2014 ĐPK
28 Quản trị doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 18/09/2014
29 Thuế 0 2.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 12/09/2014 05/10/2014
30 Giao tiếp kinh doanh 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 12/01/2015 04/02/2015
31 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 1 0.5 3.1 2.8 F F 3.1 (F) 15/01/2015 10/02/2015
32 Ngân hàng trung ương 1 8 3 7.7 F B 7.7 (B) 27/01/2015 19/02/2015
33 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 27/01/2015 16/03/2015
34 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.5 4.6 D 4.6 (D) 19/01/2015
35 Ngân hàng thương mại 9.5 9 A 9 (A) 27/01/2015
36 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 4.5 5.3 D 5.3 (D) 19/01/2015
37 Tin học quản lý tài chính 8 7.8 B 7.8 (B) 05/02/2015
38 Thực tập tốt nghiệp (TCNH) 9 A 9 (A)
39 Kế toán ngân hàng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 25/05/2015
40 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 1.5 4 D 4 (D) 16/05/2015
41 Marketing ngân hàng 7 6.7 C 6.7 (C) 27/05/2015
42 Xác suất thống kê toán 5.5 6 C 6 (C) 26/03/2014
43 Tài chính doanh nghiệp (TCNH) 6.5 7 B 7 (B) 15/03/2015
44 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 1.3 4 F D 4 (D) 19/03/2015 02/04/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo