Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Vân Trang
Mã sinh viên: 1431270125
Lớp: CÐ TCNH 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 3 4.2 D 4.2 (D) 22/03/2013
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4.8 D 4.8 (D) 08/03/2013
3 Tin học văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 14/03/2013
4 Kinh tế vi mô 5 5.8 C 5.8 (C) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 25/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 30/09/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2013
8 Tin văn phòng I (I)
9 Nguyên lý kế toán 2.5 4.7 D 4.7 (D) 30/09/2013
10 Kinh tế vĩ mô 3.5 4.8 D 4.8 (D) 18/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2013
12 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 30/09/2013
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1.5 6 3 6 K TBK 6 (TBK) 22/09/2014 11/10/2014
14 Lý thuyết tài chính 3.5 4.7 D 4.7 (D) 28/01/2014
15 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 23/01/2014
16 Marketing căn bản 6 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2014
17 Lý thuyết thống kê 4.5 5.8 C 5.8 (C) 18/02/2014
18 Luật kinh tế 5 5.5 C 5.5 (C) 24/01/2014
19 Kế toán tài chính 9 9 A 9 (A) 18/01/2014
20 Tiếng anh 3 5 6.3 C 6.3 (C) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 18/02/2014 03/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 22/09/2014 10/10/2014
23 Thống kê doanh nghiệp 0 4.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 19/09/2014 09/10/2014
24 Toán tài chính 2.5 4.1 D 4.1 (D) 25/09/2014
25 Tài chính doanh nghiệp (TCNH) 4.5 5.5 C 5.5 (C) 04/09/2014
26 Thị trường chứng khoán 4.5 5.3 D 5.3 (D) 24/09/2014
27 Tin văn phòng 8.5 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2014
28 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 25/09/2014
29 Quản trị doanh nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 18/09/2014
30 Thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2014
31 Giao tiếp kinh doanh 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 12/01/2015 04/02/2015
32 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 7.5 7.4 B 7.4 (B) 15/01/2015
33 Ngân hàng trung ương 7 7.2 B 7.2 (B) 27/01/2015
34 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3.5 4.6 D 4.6 (D) 27/01/2015
35 Phân tích tài chính doanh nghiệp 4 5.3 D 5.3 (D) 19/01/2015
36 Ngân hàng thương mại 9.5 9 A 9 (A) 27/01/2015
37 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 6.5 7 B 7 (B) 19/01/2015
38 Tin học quản lý tài chính 8.5 8.3 B 8.3 (B) 05/02/2015
39 Thực tập tốt nghiệp (TCNH) 9 A 9 (A)
40 Kế toán ngân hàng 7 7.5 B 7.5 (B) 25/05/2015
41 Marketing ngân hàng 8 8.2 B 8.2 (B) 27/05/2015
42 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4.5 5.5 C 5.5 (C) 03/09/2014
43 Kinh tế vĩ mô 6 7 B 7 (B) 24/08/2014
44 Nguyên lý kế toán 0 4.5 2.9 5.9 F C 5.9 (C) 03/09/2014 30/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo