Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đức
Mã sinh viên: 1431270126
Lớp: CÐ TCNH 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 22/03/2013 09/04/2013
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 ** 0.3 ** F ** ** 08/03/2013 08/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Tin học văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 14/03/2013
4 Kinh tế vi mô 3 4.7 D 4.7 (D) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 25/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 30/09/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5.5 6 C 6 (C) 17/09/2013
8 Tin văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 15/09/2013
9 Nguyên lý kế toán 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 30/09/2013 17/10/2013
10 Kinh tế vĩ mô 2.5 4 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 18/09/2013 13/10/2013
11 Xác suất thống kê toán 0 0 1 1 F F 1 (F) 17/09/2013 21/10/2013
12 Tiếng anh 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 30/09/2013
13 Lý thuyết tài chính 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 28/01/2014 04/03/2014
14 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 23/01/2014
15 Marketing căn bản 4 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2014
16 Lý thuyết thống kê 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 18/02/2014 06/03/2014
17 Luật kinh tế 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 24/01/2014 22/02/2014
18 Kế toán tài chính 5 5.9 C 5.9 (C) 18/01/2014
19 Tiếng anh 3 6.5 6.9 C 6.9 (C) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2 6 F C 6 (C) 18/02/2014 03/03/2014
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2 4 F D 4 (D) 22/09/2014 10/10/2014
22 Thống kê doanh nghiệp 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 19/09/2014 09/10/2014
23 Toán tài chính 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 25/09/2014 15/10/2014
24 Tài chính doanh nghiệp (TCNH) 3 4.5 D 4.5 (D) 04/09/2014
25 Thị trường chứng khoán 3 4.7 D 4.7 (D) 24/09/2014
26 Tiếng anh 4 4 5.3 D 5.3 (D) 25/09/2014
27 Quản trị doanh nghiệp 5.5 6 C 6 (C) 18/09/2014
28 Thuế 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 12/09/2014 05/10/2014
29 Giao tiếp kinh doanh 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 12/01/2015 04/02/2015
30 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 15/01/2015 10/02/2015
31 Ngân hàng trung ương 1 7 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 27/01/2015 19/02/2015
32 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 5.5 1.9 5.6 F C 5.6 (C) 27/01/2015 16/03/2015
33 Phân tích tài chính doanh nghiệp 0 3 2 4 F D 4 (D) 19/01/2015 09/02/2015
34 Ngân hàng thương mại 9.5 8.5 A 8.5 (A) 27/01/2015
35 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 4 5 D 5 (D) 19/01/2015
36 Tin học quản lý tài chính 8 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
37 Thực tập tốt nghiệp (TCNH) 8 B 8 (B)
38 Kế toán ngân hàng 7 6.8 C 6.8 (C) 25/05/2015
39 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 1.5 4 D 4 (D) 16/05/2015
40 Toán cao cấp C1 ** ** ** ** ** ** ** 21/05/2015 08/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Marketing ngân hàng 7 6.7 C 6.7 (C) 27/05/2015
42 Xác suất thống kê toán I (I)
43 Xác suất thống kê toán I (I)
44 Quy hoạch tuyến tính I (I)
45 Xác suất thống kê toán ** ** ** (I) 18/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1 3 3.3 4.6 F D 4.6 (D) 17/03/2015 28/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo