Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Xuân Hinh
Mã sinh viên: 1531010016
Lớp: CÐ Cơ khí 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 KH 7 (KH) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 TB 5 (TB) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 07/07/2014
4 Hình họa 0 3.5 3 5 K TB 5 (TB) 24/03/2014 09/04/2014
5 Cơ lý thuyết 0 4 3 6 K TBK 6 (TBK) 17/03/2014 05/04/2014
6 Tin học văn phòng 3 4 Y 4 (Y) 24/03/2014
7 Toán cao cấp 1 1 4 3 5 K TB 5 (TB) 20/03/2014 12/04/2014
8 Vật liệu học 2 6 4 6 Y TBK 6 (TBK) 20/03/2014 11/04/2014
9 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 07/06/2014
10 Vẽ kỹ thuật 1.5 4 4 5 Y TB 5 (TB) 18/09/2014 09/10/2014
11 Kỹ thuật điện 0.5 4.5 3 5 K TB 5 (TB) 21/09/2014 12/10/2014
12 Nguyên lý máy 4.5 6 TBK 6 (TBK) 12/09/2014
13 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 18/09/2014
14 Vật lý 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 03/09/2014 03/10/2014
15 Thực hành cắt gọt 1 8 G 8 (G)
16 Hóa học đại cương 2.5 6 3 6 K TBK 6 (TBK) 14/09/2014 06/10/2014
17 Sức bền vật liệu 1 3.5 4 5 Y TB 5 (TB) 18/09/2014 10/10/2014
18 Nguyên lý cắt 0 1 2 3 K K 3 (K) 18/01/2015 18/02/2015
19 Dung sai và kỹ thuật đo 8 8 G 8 (G) 27/01/2015
20 Thực hành cắt gọt 2 6.8 TBK 6.8 (TBK)
21 CAD 1 0 2 1 K K 2 (K) 06/02/2015 27/03/2015
22 Tiếng Anh 1 4.5 4 Y 4 (Y) 29/01/2015
23 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 5.5 2 5 K TB 5 (TB) 19/01/2015 13/02/2015
24 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 22/01/2015
25 Chi tiết máy 5.5 6 TBK 6 (TBK) 15/01/2015
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6 C 6 (C) 11/01/2017
27 CAD I (I)
28 Pháp luật đại cương 0.5 1 2 2 K K 2 (K) 29/07/2015 24/08/2015
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1.5 2 3 3 K K 3 (K) 06/08/2015 04/09/2015
30 Phương pháp tính 0 0 2 2 K K 2 (K) 02/08/2015 27/08/2015
31 An toàn và môi trường công nghiệp ** 4 ** 5 ** TB 5 (TB) 13/08/2015 02/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)
33 Máy cắt 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 29/07/2015 26/08/2015
34 PLC 3 4 Y 4 (Y) 07/08/2015
35 CAD/CAM 2.5 4.1 D 4.1 (D) 16/02/2017
36 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 3 F 3 (F)
37 Công nghệ chế tạo máy 1 5 6 C 6 (C) 20/01/2017
38 Đồ gá ** ** ** ** 13/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 1.9 F 1.9 (F) 12/01/2017
40 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 3 K 3 (K) 22/02/2016
42 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 K (I)
43 Đồ gá 1 3 K 3 (K) 15/01/2016
44 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5 TB 5 (TB) 18/01/2016
45 Công nghệ CNC 5 6 TBK 6 (TBK) 28/01/2016
46 CAD/CAM I (I)
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 9.5 XS 9.5 (XS)
48 Đồ án chi tiết máy 0 K (I)
49 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 K (I)
50 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 0 K (I)
51 Quản lý chất lượng sản phẩm I (I)
52 Phương pháp tính I (I)
53 Nguyên lý cắt 3 4 Y 4 (Y) 18/09/2015
54 Tiếng Anh 2 6.5 6 TBK 6 (TBK) 20/09/2015
55 CAD 2 3.4 F 3.4 (F) 04/04/2017
56 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
57 Phương pháp tính 8 7.5 B 7.5 (B) 20/03/2017
58 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)
59 Phương pháp tính ** ** ** ** 21/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Pháp luật đại cương ** ** ** ** 18/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 CAD/CAM ** ** ** ** 03/10/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 3 K 3 (K)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo