Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Cửu
Mã sinh viên: 1531010042
Lớp: CÐ Cơ khí 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 TB 5 (TB) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 07/07/2014
4 Hình họa 5 5 TB 5 (TB) 24/03/2014
5 Cơ lý thuyết 8 8 G 8 (G) 17/03/2014
6 Tin học văn phòng 5 6 TBK 6 (TBK) 24/03/2014
7 Toán cao cấp 1 6 6 TBK 6 (TBK) 20/03/2014
8 Vật liệu học 5 6 TBK 6 (TBK) 20/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 5 5 TB 5 (TB) 07/06/2014
10 Vẽ kỹ thuật 2 4 4 5 Y TB 5 (TB) 18/09/2014 09/10/2014
11 Kỹ thuật điện 0.5 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 21/09/2014 12/10/2014
12 Nguyên lý máy 1 7 4 8 Y G 8 (G) 12/09/2014 04/10/2014
13 Giáo dục thể chất 2 5 5 TB 5 (TB) 18/09/2014
14 Vật lý 4.5 5 TB 5 (TB) 03/09/2014
15 Thực hành cắt gọt 1 7.5 KH 7.5 (KH)
16 Hóa học đại cương 5 6 TBK 6 (TBK) 14/09/2014
17 Sức bền vật liệu 0 6 3 7 K KH 7 (KH) 18/09/2014 10/10/2014
18 Nguyên lý cắt 0.5 4 3 5 K TB 5 (TB) 18/01/2015 18/02/2015
19 Dung sai và kỹ thuật đo 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 27/01/2015 19/02/2015
20 Thực hành cắt gọt 2 8.3 G 8.3 (G)
21 CAD 4 5 TB 5 (TB) 06/02/2015
22 Tiếng Anh 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 29/01/2015
23 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6 TBK 6 (TBK) 19/01/2015
24 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 22/01/2015
25 Chi tiết máy 4 5 TB 5 (TB) 15/01/2015
26 Pháp luật đại cương 3 4 Y 4 (Y) 29/07/2015
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 TB 5 (TB) 06/08/2015
28 Tiếng Anh 2 4.5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
29 Phương pháp tính 5 6 TBK 6 (TBK) 02/08/2015
30 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6 TBK 6 (TBK) 13/08/2015
31 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)
32 Máy cắt 0 1 3 3 K K 3 (K) 29/07/2015 16/09/2015 ĐPK
33 PLC 3 5 TB 5 (TB) 07/08/2015
34 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7 KH 7 (KH) 21/01/2016
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
36 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 4 Y 4 (Y)
37 Đồ gá 3 5 TB 5 (TB) 15/01/2016
38 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 6 TBK 6 (TBK) 18/01/2016
39 Công nghệ CNC 2 4 Y 4 (Y) 28/01/2016
40 CAD/CAM 6 6 TBK 6 (TBK) 25/01/2016
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 8.5 G 8.5 (G)
42 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 8 G 8 (G)
43 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 K (I)
44 Quản lý chất lượng sản phẩm 7 7 KH 7 (KH) 21/05/2016
45 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
46 Nguyên lý cắt ** ** ** ** ** ** ** 20/09/2015 01/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Công nghệ CNC 4.5 6 TBK 6 (TBK) 16/09/2016
48 Đồ án chi tiết máy 6.5 TBK 6.5 (TBK)
49 Máy cắt 8 8 G 8 (G) 16/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo