Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Hồng Phong
Mã sinh viên: 1531010056
Lớp: CÐ Cơ khí 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 TB 5 (TB) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 07/07/2014
4 Hình họa 5 6 TBK 6 (TBK) 24/03/2014
5 Cơ lý thuyết 1 1 3 3 K K 3 (K) 17/03/2014 05/04/2014
6 Tin học văn phòng 5 6 TBK 6 (TBK) 24/03/2014
7 Toán cao cấp 1 4 5 TB 5 (TB) 20/03/2014
8 Vật liệu học 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 20/03/2014 11/04/2014
9 Giáo dục thể chất 1 5 5 TB 5 (TB) 07/06/2014
10 Vẽ kỹ thuật 1 0 3 3 K K 3 (K) 18/09/2014 09/10/2014
11 Kỹ thuật điện I (I)
12 Nguyên lý máy 0 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 12/09/2014 04/10/2014
13 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 18/09/2014
14 Vật lý I (I)
15 Thực hành cắt gọt 1 7.5 KH 7.5 (KH)
16 Hóa học đại cương I (I)
17 Sức bền vật liệu ** 2.5 ** 5 ** TB 5 (TB) 18/09/2014 10/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Nguyên lý cắt ** ** ** (I) 18/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
20 Thực hành cắt gọt 2 6 TBK 6 (TBK)
21 CAD I (I)
22 Tiếng Anh 1 I (I)
23 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
24 Giáo dục thể chất 3 I (I)
25 Chi tiết máy I (I)
26 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
27 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)
28 Máy cắt ** ** ** ** ** ** ** 29/07/2015 26/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo