Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Xuân Đạt
Mã sinh viên: 1531010058
Lớp: CÐ Cơ khí 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 TB 5 (TB) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 07/07/2014
4 Hình họa 4 5 TB 5 (TB) 24/03/2014
5 Cơ lý thuyết 1 2 3 4 K Y 4 (Y) 17/03/2014 05/04/2014
6 Tin học văn phòng 5.5 6 TBK 6 (TBK) 24/03/2014
7 Toán cao cấp 1 7 7 KH 7 (KH) 20/03/2014
8 Vật liệu học 3 5 TB 5 (TB) 20/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 5 6 TBK 6 (TBK) 07/06/2014
10 Vẽ kỹ thuật 2.5 4 Y 4 (Y) 18/09/2014
11 Kỹ thuật điện 0 3.5 2 5 K TB 5 (TB) 21/09/2014 12/10/2014
12 Nguyên lý máy 1 7 4 8 Y G 8 (G) 12/09/2014 04/10/2014
13 Giáo dục thể chất 2 7 7 KH 7 (KH) 18/09/2014
14 Vật lý 2 4 4 5 Y TB 5 (TB) 03/09/2014 03/10/2014
15 Thực hành cắt gọt 1 7 KH 7 (KH)
16 Hóa học đại cương I (I)
17 Sức bền vật liệu 0 6 3 7 K KH 7 (KH) 18/09/2014 10/10/2014
18 Cơ lý thuyết 4 5.3 D 5.3 (D) 18/09/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 14/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Vật liệu học 3.5 4.6 D 4.6 (D) 16/01/2016
21 Nguyên lý cắt 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 18/01/2015 18/02/2015
22 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 27/01/2015 19/02/2015
23 Thực hành cắt gọt 2 7.8 KH 7.8 (KH)
24 CAD 4 ** 4 ** Y ** 4 (Y) 06/02/2015 27/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng Anh 1 5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
26 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6 TBK 6 (TBK) 19/01/2015
27 Giáo dục thể chất 3 7 6 TBK 6 (TBK) 22/01/2015
28 Chi tiết máy 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 15/01/2015 10/02/2015
29 Kỹ thuật điện 4.5 5.7 C 5.7 (C) 19/01/2017
30 CAD 6.5 7 B 7 (B) 16/02/2017
31 Phương pháp tính 7 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2017
32 Pháp luật đại cương 2 5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 29/07/2015 24/08/2015
33 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 TBK 6 (TBK) 06/08/2015
34 Tiếng Anh 2 4 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
35 Phương pháp tính 2 1 3 3 K K 3 (K) 02/08/2015 27/08/2015
36 An toàn và môi trường công nghiệp 0 7 3 7 K KH 7 (KH) 13/08/2015 02/09/2015
37 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)
38 Máy cắt 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 29/07/2015 26/08/2015
39 PLC 2 7 4 7 Y KH 7 (KH) 07/08/2015 26/08/2015
40 CAD/CAM 5 6 TBK 6 (TBK) 25/01/2016
41 Đồ gá 2.5 4 Y 4 (Y) 15/01/2016
42 Công nghệ CNC 5 6 TBK 6 (TBK) 28/01/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
44 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5 TB 5 (TB) 21/01/2016
45 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 K (I)
46 Đồ gá 5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2017
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 9 XS 9 (XS)
48 Công nghệ chế tạo máy 1 ** ** ** ** 20/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 K (I)
50 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6 TBK 6 (TBK)
51 Quản lý chất lượng sản phẩm 3 5 TB 5 (TB) 21/05/2016
52 Vẽ kỹ thuật 6.5 6.9 C 6.9 (C) 16/03/2017
53 Hóa học đại cương 8.5 7.6 B 7.6 (B) 17/03/2017
54 Vật lý 7.5 7.5 B 7.5 (B) 17/03/2017
55 Hóa học đại cương 0 2.5 3 5 K TB 5 (TB) 11/03/2015 25/03/2015
56 CAD 5.5 5 TB 5 (TB) 23/09/2015
57 Phương pháp tính 1 2.2 F 2.2 (F) 19/09/2016
58 Đồ án chi tiết máy 6 TBK 6 (TBK)
59 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5 TB 5 (TB) 22/09/2016
60 Quản lý chất lượng sản phẩm 5 6 TBK 6 (TBK) 20/09/2016
61 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 4 Y 4 (Y)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo