Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Mạnh Cường
Mã sinh viên: 1531010063
Lớp: CÐ Cơ khí 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 TB 5 (TB) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 TB 5 (TB) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Hình họa 2 5.5 3 6 K TBK 6 (TBK) 24/03/2014 09/04/2014
5 Cơ lý thuyết 6 6 TBK 6 (TBK) 17/03/2014
6 Tin học văn phòng 5.5 6 TBK 6 (TBK) 24/03/2014
7 Toán cao cấp 1 6 6 TBK 6 (TBK) 20/03/2014
8 Vật liệu học I (I)
9 Giáo dục thể chất 1 8 8 G 8 (G) 07/06/2014
10 Vẽ kỹ thuật 3 5 TB 5 (TB) 18/09/2014
11 Kỹ thuật điện 0.5 7.5 3 8 K G 8 (G) 21/09/2014 12/10/2014
12 Nguyên lý máy 0 4 3 6 K TBK 6 (TBK) 12/09/2014 04/10/2014
13 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 18/09/2014
14 Vật lý 3 4 Y 4 (Y) 03/09/2014
15 Thực hành cắt gọt 1 7.5 KH 7.5 (KH)
16 Hóa học đại cương I (I)
17 Sức bền vật liệu 0 2 2 4 K Y 4 (Y) 18/09/2014 10/10/2014
18 Vật lý I (I)
19 Vật liệu học I (I)
20 Chi tiết máy 0 2.7 F 2.7 (F) 04/01/2017
21 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 3.5 F 3.5 (F) 11/01/2017
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
24 CAD I (I)
25 Nguyên lý cắt 0 0 K (I) 18/01/2015
26 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
27 Thực hành cắt gọt 2 7.5 KH 7.5 (KH)
28 CAD 0 ** 1 ** K ** ** 06/02/2015 27/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tiếng Anh 1 4.5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
30 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 4 2 4 K Y 4 (Y) 19/01/2015 13/02/2015
31 Giáo dục thể chất 3 I (I)
32 Chi tiết máy I (I)
33 Pháp luật đại cương 0 5.5 2 6 K TBK 6 (TBK) 29/07/2015 24/08/2015
34 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1.5 2 3 K K 3 (K) 06/08/2015 04/09/2015
35 Tiếng Anh 2 5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
36 Phương pháp tính 5 5 TB 5 (TB) 02/08/2015
37 An toàn và môi trường công nghiệp ** 6 ** 6 ** TBK 6 (TBK) 13/08/2015 02/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)
39 Máy cắt 0 1 2 3 K K 3 (K) 29/07/2015 26/08/2015
40 PLC 2 7 4 7 Y KH 7 (KH) 07/08/2015 26/08/2015
41 CAD I (I)
42 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
43 Máy cắt I (I)
44 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
46 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
47 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
48 Công nghệ CNC I (I)
49 CAD/CAM I (I)
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
51 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 18/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
53 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 K (I)
54 Đồ gá 1 3 K 3 (K) 15/01/2016
55 Công nghệ CNC 1 3 K 3 (K) 28/01/2016
56 CAD/CAM 2 4 Y 4 (Y) 25/01/2016
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 8.5 G 8.5 (G)
58 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
59 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 K (I)
60 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 0 K (I)
61 Quản lý chất lượng sản phẩm I (I)
62 Hóa học đại cương I (I)
63 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Nguyên lý cắt ** ** ** ** 17/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 21/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Chi tiết máy I (I)
67 Dung sai và kỹ thuật đo 0 0 3 3 K K 3 (K) 19/09/2015 07/10/2015
68 Nguyên lý cắt 0 ** 3 ** K ** ** 20/09/2015 01/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
69 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
70 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
71 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 K (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo