Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Viết Cương
Mã sinh viên: 1531010073
Lớp: CÐ Cơ khí 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 4 ** 5 ** TB ** 5 (TB) 24/12/2013 24/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Hình họa 3 4 Y 4 (Y) 24/03/2014
5 Cơ lý thuyết 5 6 TBK 6 (TBK) 17/03/2014
6 Tin học văn phòng 3 5 TB 5 (TB) 24/03/2014
7 Toán cao cấp 1 4 5 TB 5 (TB) 20/03/2014
8 Vật liệu học I (I)
9 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 07/06/2014
10 Vẽ kỹ thuật 2 5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 18/09/2014 09/10/2014
11 Kỹ thuật điện 1.5 3 3 4 K Y 4 (Y) 21/09/2014 12/10/2014
12 Nguyên lý máy 0 8 3 8 K G 8 (G) 12/09/2014 04/10/2014
13 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 18/09/2014
14 Vật lý 3 4 Y 4 (Y) 03/09/2014
15 Thực hành cắt gọt 1 7.5 KH 7.5 (KH)
16 Hóa học đại cương 3.5 5 TB 5 (TB) 14/09/2014
17 Sức bền vật liệu 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 18/09/2014 10/10/2014
18 Nguyên lý cắt ** ** ** ** 18/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
20 Thực hành cắt gọt 2 4.5 Y 4.5 (Y)
21 CAD I (I)
22 Tiếng Anh 1 I (I)
23 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
24 Giáo dục thể chất 3 I (I)
25 Chi tiết máy I (I)
26 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
27 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 3 K 3 (K)
28 Đồ gá I (I)
29 Công nghệ CNC I (I)
30 CAD/CAM I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo