Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Văn Công
Mã sinh viên: 1531010078
Lớp: CÐ Cơ khí 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 0 5 2 5 K TB 5 (TB) 18/12/2013 24/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 3 5 4 5 Y TB 5 (TB) 24/12/2013 24/07/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Hình họa 2.5 4.5 3 5 K TB 5 (TB) 24/03/2014 09/04/2014
5 Cơ lý thuyết 4 5 TB 5 (TB) 17/03/2014
6 Tin học văn phòng 3.5 4 Y 4 (Y) 24/03/2014
7 Toán cao cấp 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 20/03/2014
8 Vật liệu học I (I)
9 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 07/06/2014
10 Vẽ kỹ thuật 1 6.5 3 7 K KH 7 (KH) 18/09/2014 09/10/2014
11 Kỹ thuật điện 0 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 21/09/2014 12/10/2014
12 Nguyên lý máy 0 6 3 7 K KH 7 (KH) 12/09/2014 04/10/2014
13 Giáo dục thể chất 2 7 7 KH 7 (KH) 18/09/2014
14 Vật lý 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 03/09/2014 03/10/2014
15 Thực hành cắt gọt 1 7.5 KH 7.5 (KH)
16 Hóa học đại cương 3 5 TB 5 (TB) 14/09/2014
17 Sức bền vật liệu 0 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 18/09/2014 10/10/2014
18 Vật liệu học 2 4 Y 4 (Y) 30/08/2014
19 Tin học văn phòng ** ** ** ** ** ** ** 14/09/2015 30/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Cơ lý thuyết 2.5 5 D 5 (D) 20/09/2016
21 Hóa học đại cương 3.5 4.3 D 4.3 (D) 13/09/2017
22 Vật liệu học 6 6.5 C 6.5 (C) 18/09/2017
23 Tin học văn phòng 5 5 D 5 (D) 09/09/2017
24 Nguyên lý cắt 0 0.5 2 2 K K 2 (K) 18/01/2015 18/02/2015
25 Dung sai và kỹ thuật đo 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 27/01/2015 19/02/2015
26 Thực hành cắt gọt 2 7 KH 7 (KH)
27 CAD 0.5 ** 2 ** K ** ** 06/02/2015 27/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng Anh 1 5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
29 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6 TBK 6 (TBK) 19/01/2015
30 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 22/01/2015
31 Chi tiết máy 0 3 3 5 K TB 5 (TB) 15/01/2015 10/02/2015
32 Pháp luật đại cương 4 5 TB 5 (TB) 29/07/2015
33 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 06/08/2015 04/09/2015
34 Phương pháp tính 1 3 3 4 K Y 4 (Y) 02/08/2015 27/08/2015
35 An toàn và môi trường công nghiệp 0 7 1 6 K TBK 6 (TBK) 13/08/2015 02/09/2015
36 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)
37 Máy cắt 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 29/07/2015 26/08/2015
38 PLC 1 5 2 5 K TB 5 (TB) 07/08/2015 26/08/2015
39 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 21/01/2016
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
41 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 4 Y 4 (Y)
42 Đồ gá 2.5 4 Y 4 (Y) 15/01/2016
43 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 7 KH 7 (KH) 18/01/2016
44 Công nghệ CNC 3 5 TB 5 (TB) 28/01/2016
45 CAD/CAM 4.5 5 TB 5 (TB) 25/01/2016
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 9 XS 9 (XS)
47 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 4 Y 4 (Y)
48 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 K (I)
49 Quản lý chất lượng sản phẩm 7 7 KH 7 (KH) 21/05/2016
50 Công nghệ CNC 3 4.7 D 4.7 (D) 16/05/2017
51 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 16/09/2016
52 Phương pháp tính 6 6.2 C 6.2 (C) 19/09/2016
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 19/09/2016
54 Nguyên lý cắt 9 8.7 A 8.7 (A) 14/09/2017
55 CAD 4.5 5 TB 5 (TB) 23/09/2015
56 Nguyên lý cắt 3.5 5 TB 5 (TB) 18/09/2015
57 Tiếng Anh 2 4.5 6 TBK 6 (TBK) 29/09/2016
58 Đồ án chi tiết máy 7 KH 7 (KH)
59 CAD 8 7.6 B 7.6 (B) 05/10/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo