Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Hữu Tiến
Mã sinh viên: 1531020011
Lớp: CĐ CĐT 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 18/12/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Hóa học đại cương 4.5 5 TB 5 (TB) 17/03/2014
5 Toán cao cấp 1 0 0 2 2 K K 2 (K) 27/03/2014 12/04/2014
6 Hình họa 0 7.5 2 7 K KH 7 (KH) 24/03/2014 09/04/2014
7 Cơ lý thuyết 0 1 2 3 K K 3 (K) 17/03/2014 05/04/2014
8 Cơ khí đại cương 6 6 TBK 6 (TBK) 27/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 5 5 TB 5 (TB) 07/06/2014
10 Vẽ kỹ thuật 2.5 4 Y 4 (Y) 19/09/2014
11 Sức bền vật liệu 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 18/09/2014 10/10/2014
12 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** 28/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Vật lý 0 0 2 2 K K 2 (K) 03/09/2014 03/10/2014
14 Nguyên lý máy 5 6 TBK 6 (TBK) 12/09/2014
15 Kỹ thuật điện 0 2 3 4 K Y 4 (Y) 21/09/2014 12/10/2014
16 Pháp luật đại cương I (I)
17 Tin học văn phòng 9 8 G 8 (G) 13/01/2015
18 CAD 4.5 6 TBK 6 (TBK) 06/02/2015
19 Lý thuyết điều khiển 4 4 Y 4 (Y) 27/01/2015
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 2 2 K K 2 (K) 14/01/2015 07/02/2015
21 Thực hành cắt gọt 1 7 KH 7 (KH)
22 Giáo dục thể chất 3 7 6 TBK 6 (TBK) 31/12/2014
23 Chi tiết máy 1 6 2 5 K TB 5 (TB) 15/01/2015 10/02/2015
24 Tiếng Anh 1 0 4.5 2 5 K TB 5 (TB) 29/01/2015 04/03/2015
25 Kỹ thuật vi điều khiển ** ** ** ** ** ** ** 14/08/2015 07/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Pháp luật đại cương 0 ** 1 ** K ** ** 31/07/2015 27/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
28 Tiếng Anh 2 I (I)
29 An toàn và môi trường công nghiệp 0 ** 2 ** K ** ** 07/08/2015 02/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Hệ thống tự động thuỷ khí 3 ** 4 ** Y ** 4 (Y) 23/07/2015 18/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 0 ** 3 ** K ** ** 12/08/2015 24/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Robot công nghiệp 1 ** 3 ** K ** 3 (K) 24/07/2015 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Cơ điện tử 1 I (I)
34 Cảm biến và hệ thống đo lường I (I)
35 Đồ án môn học Cơ điện tử 0 K (I)
36 Kỹ thuật tự động hoá ** ** ** (I) 16/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Thực hành Cơ điện tử 0 K (I)
38 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8.5 G 8.5 (G)
39 Tiếng Anh 2 ** ** ** (I) 20/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo