| 1 | Đường lối quân sự của Đảng | 6 |  | 6 |  | TBK |  | 6 (TBK) | 18/12/2013 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Công tác quốc phòng an ninh | 6 |  | 6 |  | TBK |  | 6 (TBK) | 24/12/2013 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK | 7 |  | 7 |  | KH |  | 7 (KH) | 07/07/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Cơ khí đại cương | 3.5 |  | 4 |  | Y |  | 4 (Y) | 27/03/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Hình họa | 2.5 | 5.5 | 4 | 6 | Y | TBK | 6 (TBK) | 24/03/2014 | 09/04/2014 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Cơ lý thuyết | 1 | 5 | 3 | 5 | K | TB | 5 (TB) | 17/03/2014 | 05/04/2014 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Hóa học đại cương | 4.5 |  | 5 |  | TB |  | 5 (TB) | 17/03/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Toán cao cấp 1 | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 27/03/2014 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Giáo dục thể chất 1 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Sức bền vật liệu | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 18/09/2014 | 10/10/2014 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Vật lý | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 03/09/2014 | 03/10/2014 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Nguyên lý máy | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 12/09/2014 | 04/10/2014 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Kỹ thuật điện |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Giáo dục thể chất 2 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Vẽ kỹ thuật | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 19/09/2014 | 09/10/2014 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Thực hành cắt gọt 1 |  |  | 0 |  | K |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | CAD |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Chi tiết máy |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Lý thuyết điều khiển |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Tin học văn phòng |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Giáo dục thể chất 3 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |