Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đàm Đăng Cường
Mã sinh viên: 1531020133
Lớp: CĐ CĐT 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Cơ khí đại cương 5.5 6 TBK 6 (TBK) 27/03/2014
5 Hình họa 2.5 3 4 4 Y Y 4 (Y) 24/03/2014 09/04/2014
6 Cơ lý thuyết 6 6 TBK 6 (TBK) 17/03/2014
7 Hóa học đại cương 5.5 6 TBK 6 (TBK) 17/03/2014
8 Toán cao cấp 1 6 6 TBK 6 (TBK) 27/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 8 7 KH 7 (KH) 07/06/2014
10 Sức bền vật liệu 3 4 Y 4 (Y) 18/09/2014
11 Vật lý 4 5 TB 5 (TB) 03/09/2014
12 Nguyên lý máy 3 5 TB 5 (TB) 12/09/2014
13 Kỹ thuật điện 0 3.5 3 5 K TB 5 (TB) 21/09/2014 12/10/2014
14 Giáo dục thể chất 2 3 4 Y 4 (Y) 28/10/2014
15 Vẽ kỹ thuật 2.5 4 Y 4 (Y) 19/09/2014
16 Tin học văn phòng 4 4.7 D 4.7 (D) 26/09/2017
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.5 C 6.5 (C) 15/09/2017
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
19 Kỹ thuật điện I (I)
20 Chi tiết máy I (I)
21 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) (I)
22 Thiết kế đồ họa 2 chiều (NC3_KT1) (I)
23 Tiếng Anh 1 4.5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
24 Phương pháp tính 6.5 7 KH 7 (KH) 21/01/2015
25 Thực hành cắt gọt 1 8.5 G 8.5 (G)
26 CAD I (I)
27 Chi tiết máy 4 5 TB 5 (TB) 15/01/2015
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 TB 5 (TB) 14/01/2015
29 Lý thuyết điều khiển 0 7 2 7 K KH 7 (KH) 27/01/2015 15/02/2015
30 Tin học văn phòng 0 ** 2 ** K ** ** 19/01/2015 13/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Giáo dục thể chất 3 5 5 TB 5 (TB) 22/01/2015
32 Kỹ thuật vi điều khiển 1 7 3 7 K KH 7 (KH) 14/08/2015 07/09/2015
33 Pháp luật đại cương 4 5 TB 5 (TB) 31/07/2015
34 Tiếng Anh 2 4 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
35 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7 KH 7 (KH) 07/08/2015
36 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 4 Y 4 (Y) 10/08/2015
37 Kỹ thuật điều khiển chấp hành I (I)
38 Robot công nghiệp 4 5 TB 5 (TB) 24/07/2015
39 Kỹ thuật điều khiển chấp hành ** ** ** (I) 24/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.2 D 5.2 (D) 06/08/2016
41 Cảm biến và hệ thống đo lường 4.5 6 TBK 6 (TBK) 26/01/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
43 Thực hành Cơ điện tử 8 G 8 (G)
44 Đồ án môn học Cơ điện tử 6 TBK 6 (TBK)
45 Trang bị điện 6 7 KH 7 (KH) 21/01/2016
46 Cơ điện tử 1 4 5 TB 5 (TB) 20/01/2016
47 Kỹ thuật tự động hoá 8 8 G 8 (G) 16/01/2016
48 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
49 Pháp luật đại cương I (I)
50 Thiết kế và phát triển sản phẩm 6.5 7 KH 7 (KH) 22/05/2016
51 CAD 3.5 4 Y 4 (Y) 01/06/2016
52 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 9.5 XS 9.5 (XS)
53 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 7 KH 7 (KH)
54 Sức bền vật liệu 2.5 3.7 F 3.7 (F) 12/09/2017
55 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2017
56 Mạng máy tính ** ** ** (I) 23/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 3.5 4.7 D 4.7 (D) 13/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo