Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đồng Ngọc Cường
Mã sinh viên: 1531020135
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 02/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Công tác quốc phòng an ninh ** ** ** (I) 10/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK I (I)
4 Cơ khí đại cương 5 6 TBK 6 (TBK) 27/03/2014
5 Hình họa 2.5 4 4 5 Y TB 5 (TB) 24/03/2014 09/04/2014
6 Cơ lý thuyết 3 4 Y 4 (Y) 17/03/2014
7 Hóa học đại cương 5.5 6 TBK 6 (TBK) 17/03/2014
8 Toán cao cấp 1 2 7 3 7 K KH 7 (KH) 27/03/2014 12/04/2014
9 Giáo dục thể chất 1 8 8 G 8 (G) 07/06/2014
10 Sức bền vật liệu 1 3 3 4 K Y 4 (Y) 18/09/2014 10/10/2014
11 Vật lý 3.5 5 TB 5 (TB) 03/09/2014
12 Nguyên lý máy 2 8 4 8 Y G 8 (G) 12/09/2014 04/10/2014
13 Kỹ thuật điện 0 4 3 5 K TB 5 (TB) 21/09/2014 12/10/2014
14 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 28/10/2014
15 Vẽ kỹ thuật 1 6.5 3 7 K KH 7 (KH) 19/09/2014 09/10/2014
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 20/09/2015
17 Vật lý 7 7 B 7 (B) 24/09/2016
18 Cơ lý thuyết 6 6 C 6 (C) 12/09/2017
19 Tiếng Anh 1 3.5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
20 Phương pháp tính 3 0 4 2 Y K 4 (Y) 21/01/2015 18/02/2015
21 Thực hành cắt gọt 1 8.5 G 8.5 (G)
22 CAD 6 6 TBK 6 (TBK) 06/02/2015
23 Chi tiết máy 3 5 TB 5 (TB) 15/01/2015
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 TB 5 (TB) 14/01/2015
25 Lý thuyết điều khiển 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 27/01/2015 15/02/2015
26 Tin học văn phòng 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 19/01/2015 13/03/2015
27 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 22/01/2015
28 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
29 Pháp luật đại cương 1 4 2 4 K Y 4 (Y) 31/07/2015 27/08/2015
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6 TBK 6 (TBK) 12/08/2015
31 Tiếng Anh 2 4.5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
32 An toàn và môi trường công nghiệp 0 5.5 1 5 K TB 5 (TB) 07/08/2015 02/09/2015
33 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 4 Y 4 (Y) 10/08/2015
34 Kỹ thuật điều khiển chấp hành I (I)
35 Robot công nghiệp 4 4 Y 4 (Y) 24/07/2015
36 Kỹ thuật điều khiển chấp hành ** ** ** ** 24/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Cảm biến và hệ thống đo lường 2.5 4 Y 4 (Y) 26/01/2016
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 3 K 3 (K) 22/02/2016
39 Pháp luật đại cương 5 6 TBK 6 (TBK) 27/01/2016
40 Thực hành Cơ điện tử 7 KH 7 (KH)
41 Kỹ thuật vi điều khiển 5 6 TBK 6 (TBK) 20/01/2016
42 Đồ án môn học Cơ điện tử 7.5 KH 7.5 (KH)
43 Trang bị điện 4 5 TB 5 (TB) 21/01/2016
44 Cơ điện tử 1 3 4 Y 4 (Y) 20/01/2016
45 Kỹ thuật tự động hoá 3 4 Y 4 (Y) 16/02/2016 ĐPK
46 Thiết kế và phát triển sản phẩm 5 6 TBK 6 (TBK) 22/05/2016
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 10 XS 10 (XS)
48 Sức bền vật liệu 3 5 TB 5 (TB) 24/05/2016
49 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 8 G 8 (G)
50 Cơ lý thuyết ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 13/09/2017
52 Sức bền vật liệu 3.5 4.7 D 4.7 (D) 12/09/2017
53 Kỹ thuật điện 6 6.2 C 6.2 (C) 15/09/2016
54 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 11/09/2015
55 Phương pháp tính 6 6 TBK 6 (TBK) 22/09/2015
56 Chi tiết máy 3 4.5 D 4.5 (D) 16/03/2017
57 Kỹ thuật tự động hoá 8 7 B 7 (B) 11/09/2017
58 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 6 7 KH 7 (KH) 12/09/2016
59 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 5 TB 5 (TB) 28/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo