Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Duy Chính
Mã sinh viên: 1531030048
Lớp: CĐ Ô tô 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 KH 7 (KH) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 4 5 TB 5 (TB) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Hình họa 1.5 5.5 3 6 K TBK 6 (TBK) 17/03/2014 09/04/2014
5 Vật lý 6.5 6 TBK 6 (TBK) 18/03/2014
6 Toán cao cấp 1 2 2 4 4 Y Y 4 (Y) 27/03/2014 12/04/2014
7 Cơ lý thuyết 5.5 7 KH 7 (KH) 21/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 8 G 8 (G) 04/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** 28/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Hóa học đại cương 3 4 4 4 Y Y 4 (Y) 19/09/2014 08/10/2014
11 Sức bền vật liệu ** 1 ** 2 ** K 2 (K) 18/09/2014 10/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Vẽ kỹ thuật ** 3.5 ** 5 ** TB 5 (TB) 19/09/2014 09/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** 3 ** 4 ** Y 4 (Y) 20/09/2014 11/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Kỹ thuật điện 0 2.5 2 4 K Y 4 (Y) 21/09/2014 12/10/2014
15 Tin học văn phòng ** 4 ** 5 ** TB 5 (TB) 09/09/2014 30/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 1 ** K ** ** 14/01/2015 07/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 CAD I (I)
18 Giáo dục thể chất 3 7 7 KH 7 (KH) 16/01/2015
19 Vật liệu học 8 7 KH 7 (KH) 14/01/2015
20 Nguyên lý máy 7.5 8 G 8 (G) 15/01/2015
21 Quy hoạch tuyến tính I (I)
22 Tiếng Anh 1 4.5 ** 4 ** Y ** 4 (Y) 29/01/2015 04/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Nguyên lý động cơ đốt trong 5 6 TBK 6 (TBK) 27/01/2015
24 An toàn và môi trường công nghiệp 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 17/01/2015 11/02/2015
25 Kết cấu ô tô I (I)
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 KH 7 (KH) 12/08/2015
27 Tổ chức và quản lý sản xuất 4 5 TB 5 (TB) 13/08/2015
28 Tiếng Anh 2 0 4.5 2 5 K TB 5 (TB) 11/08/2015 16/09/2015
29 Chi tiết máy 0 6.5 2 7 K KH 7 (KH) 06/08/2015 29/08/2015
30 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6 TBK 6 (TBK) 02/08/2015
31 Kết cấu động cơ 0 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 23/07/2015 16/08/2015
32 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 5 6 TBK 6 (TBK) 16/01/2016
33 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 9 9 XS 9 (XS) 05/03/2016
34 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô 0 1 K 1 (K) 04/01/2016
35 Pháp luật đại cương 8 8 G 8 (G) 22/01/2016
36 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8.5 9 XS 9 (XS) 21/01/2016
37 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 8 G 8 (G)
38 Nhiệt kỹ thuật 6 6 TBK 6 (TBK) 21/02/2016
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
40 Đồ án thiết kế xưởng ô tô I (I)
41 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế ** ** ** (I) 13/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 9 9 XS 9 (XS) 20/05/2016
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 XS 9 (XS)
44 CAD I (I)
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 KH 7 (KH) 23/09/2015
46 Quy hoạch tuyến tính I (I)
47 Kết cấu ô tô 7 7 KH 7 (KH) 31/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo