Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Lượng
Mã sinh viên: 1531030060
Lớp: CĐ Ô tô 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 TB 5 (TB) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 6 TBK 6 (TBK) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Hình họa 4.5 6 TBK 6 (TBK) 17/03/2014
5 Vật lý 4.5 6 TBK 6 (TBK) 18/03/2014
6 Toán cao cấp 1 4 5 TB 5 (TB) 27/03/2014
7 Cơ lý thuyết 5 7 KH 7 (KH) 21/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 1 4 Y 4 (Y) 04/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 28/10/2014
10 Hóa học đại cương I (I)
11 Sức bền vật liệu 0 6 3 7 K KH 7 (KH) 18/09/2014 10/10/2014
12 Vẽ kỹ thuật 3 5 TB 5 (TB) 19/09/2014
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 2.5 2 4 K Y 4 (Y) 20/09/2014 11/10/2014
14 Kỹ thuật điện 4 5 TB 5 (TB) 21/09/2014
15 Tin học văn phòng I (I)
16 Hóa học đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 15/09/2015
17 Giáo dục thể chất 1 6 6.8 C 6.8 (C) 21/09/2016
18 Tiếng Anh 1 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 29/01/2015 04/03/2015
19 CAD I (I)
20 Giáo dục thể chất 3 8 7 KH 7 (KH) 16/01/2015
21 Vật liệu học 7.5 7 KH 7 (KH) 14/01/2015
22 Nguyên lý máy 2 4 Y 4 (Y) 15/01/2015
23 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** ** ** ** ** 27/01/2015 17/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 3 7 K KH 7 (KH) 14/01/2015 07/02/2015
25 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7 KH 7 (KH) 27/01/2015
26 An toàn và môi trường công nghiệp 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 17/01/2015 11/02/2015
27 Kết cấu ô tô 6 7 KH 7 (KH) 30/07/2015
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** 7 ** 7 ** KH 7 (KH) 12/08/2015 02/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tổ chức và quản lý sản xuất ** 2.5 ** 4 ** Y 4 (Y) 13/08/2015 26/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tiếng Anh 2 5 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
31 Chi tiết máy ** ** ** ** 06/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5 TB 5 (TB) 02/08/2015
33 Kết cấu động cơ 5 6 TBK 6 (TBK) 23/07/2015
34 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 23/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Chi tiết máy I (I)
36 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 8 G 8 (G) 16/01/2016
37 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7 KH 7 (KH) 21/01/2016
38 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 7 KH 7 (KH) 15/03/2016
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
40 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 8 8 G 8 (G) 31/12/2015
41 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 8 G 8 (G)
42 Pháp luật đại cương 3 3 K 3 (K) 30/01/2016
43 Nhiệt kỹ thuật 6 6 TBK 6 (TBK) 21/02/2016
44 Thiết kế xưởng ô tô 7 7 KH 7 (KH) 13/01/2016
45 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 5.5 7 KH 7 (KH) 20/05/2016
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 G 8 (G)
47 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 8 8 G 8 (G) 03/06/2016
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 5 TB 5 (TB) 30/05/2016
49 Tin học văn phòng 6.5 7 KH 7 (KH) 06/03/2015
50 CAD 6 6 TBK 6 (TBK) 23/09/2015
51 Quy hoạch tuyến tính 7 7 KH 7 (KH) 22/09/2015
52 Chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 16/09/2016
53 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao ** ** ** (I) 12/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Pháp luật đại cương 8 8 G 8 (G) 19/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo