Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Chí Đức
Mã sinh viên: 1531030065
Lớp: CĐ Ô tô 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 4 5 TB 5 (TB) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 07/07/2014
4 Hình họa 4.5 5 TB 5 (TB) 17/03/2014
5 Vật lý 1.5 4.5 3 5 K TB 5 (TB) 18/03/2014 10/04/2014
6 Toán cao cấp 1 4.5 5 TB 5 (TB) 27/03/2014
7 Cơ lý thuyết 3 5 TB 5 (TB) 21/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 8 G 8 (G) 04/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 5 5 TB 5 (TB) 28/10/2014
10 Hóa học đại cương I (I)
11 Sức bền vật liệu 3 5 TB 5 (TB) 18/09/2014
12 Vẽ kỹ thuật 1 0 3 2 K K 3 (K) 19/09/2014 09/10/2014
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6 TBK 6 (TBK) 20/09/2014
14 Kỹ thuật điện 0 8 2 8 K G 8 (G) 21/09/2014 12/10/2014
15 Tin học văn phòng 5.5 6 TBK 6 (TBK) 09/09/2014
16 Toán cao cấp 1 5 5 TB 5 (TB) 03/09/2014
17 Vật lý 0 0 3 3 K K 3 (K) 03/09/2014 21/09/2014
18 Hóa học đại cương 2 4.3 D 4.3 (D) 16/09/2016
19 Tiếng Anh 1 4.5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
20 CAD I (I)
21 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 16/01/2015
22 Vật liệu học 4 5 TB 5 (TB) 14/01/2015
23 Nguyên lý máy 1 6 3 7 K KH 7 (KH) 15/01/2015 09/02/2015
24 Quy hoạch tuyến tính 0 0 2 2 K K 2 (K) 27/01/2015 17/02/2015
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6 TBK 6 (TBK) 14/01/2015
26 Nguyên lý động cơ đốt trong 6 6 TBK 6 (TBK) 27/01/2015
27 An toàn và môi trường công nghiệp 0 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 17/01/2015 11/02/2015
28 Kết cấu ô tô 8 8 G 8 (G) 30/07/2015
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6 TBK 6 (TBK) 12/08/2015
30 Tổ chức và quản lý sản xuất 4 5 TB 5 (TB) 13/08/2015
31 Tiếng Anh 2 3.5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
32 Chi tiết máy 0 6.5 3 7 K KH 7 (KH) 06/08/2015 29/08/2015
33 Dung sai và kỹ thuật đo 5 6 TBK 6 (TBK) 02/08/2015
34 Kết cấu động cơ 0 3 3 5 K TB 5 (TB) 23/07/2015 16/08/2015
35 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 6 7 KH 7 (KH) 16/01/2016
36 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 4 5 TB 5 (TB) 16/01/2016
37 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7 KH 7 (KH) 21/01/2016
38 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 9 8 G 8 (G) 15/03/2016
39 Pháp luật đại cương 5.5 5 TB 5 (TB) 30/01/2016
40 Thiết kế xưởng ô tô 9 9 XS 9 (XS) 31/12/2015
41 Tính toán kết cấu động cơ 7 7 KH 7 (KH) 17/01/2016
42 Thực hành kỹ thuật viên động cơ ô tô 7 KH 7 (KH)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 6 TBK 6 (TBK) 22/02/2016
44 Nhiệt kỹ thuật 5 6 TBK 6 (TBK) 21/02/2016
45 Đồ án thiết kế xưởng ô tô I (I)
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 XS 9 (XS)
47 Quy hoạch tuyến tính 4 4.8 D 4.8 (D) 26/03/2016
48 Vẽ kỹ thuật 6.5 7.2 B 7.2 (B) 22/09/2016
49 CAD 7 7 KH 7 (KH) 23/09/2015
50 Quy hoạch tuyến tính I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo