Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Quyết
Mã sinh viên: 1531030183
Lớp: CĐ Ô tô 3_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Vật lý 6 6 TBK 6 (TBK) 18/03/2014
5 Cơ lý thuyết 2 4 Y 4 (Y) 21/03/2014
6 Toán cao cấp 1 2 4 Y 4 (Y) 27/03/2014
7 Hình họa 3 4 Y 4 (Y) 17/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 5 6 TBK 6 (TBK) 04/06/2014
9 Kỹ thuật điện 1 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 21/09/2014 12/10/2014
10 Hóa học đại cương 3.5 2 3 2 K K 3 (K) 02/09/2014 30/09/2014
11 Vẽ kỹ thuật 3.5 5 TB 5 (TB) 19/09/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 4.5 3 5 K TB 5 (TB) 20/09/2014 11/10/2014
13 Tin học văn phòng 4.5 6 TBK 6 (TBK) 19/09/2014
14 Sức bền vật liệu 3 5 TB 5 (TB) 18/09/2014
15 Giáo dục thể chất 2 5 5 TB 5 (TB) 30/08/2014
16 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 16/09/2016
17 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 7 KH 7 (KH) 17/01/2015
18 Quy hoạch tuyến tính 4 5 TB 5 (TB) 27/01/2015
19 Tiếng Anh 1 3.5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
20 Nguyên lý máy 5 6 TBK 6 (TBK) 15/01/2015
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 7 3 6 K TBK 6 (TBK) 14/01/2015 07/02/2015
22 Giáo dục thể chất 3 5 5 TB 5 (TB) 31/12/2014
23 CAD 3 4 Y 4 (Y) 06/02/2015
24 Nguyên lý động cơ đốt trong 6 6 TBK 6 (TBK) 27/01/2015
25 Vật liệu học 2 0 3 2 K K 3 (K) 14/01/2015 06/02/2015
26 Kết cấu ô tô 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 30/07/2015 25/08/2015
27 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 4.5 5 TB 5 (TB) 30/07/2015
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6 TBK 6 (TBK) 12/08/2015
29 Tiếng Anh 2 6 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
30 Chi tiết máy 2 5 TB 5 (TB) 06/08/2015
31 Dung sai và kỹ thuật đo 5 6 TBK 6 (TBK) 02/08/2015
32 Kết cấu động cơ 8 7 KH 7 (KH) 23/07/2015
33 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 7 7 KH 7 (KH) 16/01/2016
34 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 8 G 8 (G) 16/01/2016
35 Thiết kế xưởng ô tô 7 7 KH 7 (KH) 19/01/2016
36 Tính toán kết cấu động cơ 7 7 KH 7 (KH) 17/01/2016
37 Thực hành kỹ thuật viên động cơ ô tô 8 G 8 (G)
38 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 9 9 XS 9 (XS) 05/03/2016
39 Pháp luật đại cương 5.5 6 TBK 6 (TBK) 22/01/2016
40 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 8 G 8 (G) 21/01/2016
41 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7 KH 7 (KH) 23/01/2016
42 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 8 8 G 8 (G) 03/06/2016
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 G 8 (G)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 5 TB 5 (TB) 30/05/2016
45 Vật liệu học 5.5 6 TBK 6 (TBK) 19/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo