Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hải
Mã sinh viên: 1531030199
Lớp: CĐ Ô tô 3_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 6 TBK 6 (TBK) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 07/07/2014
4 Vật lý 7 6 TBK 6 (TBK) 18/03/2014
5 Cơ lý thuyết 5 6 TBK 6 (TBK) 21/03/2014
6 Toán cao cấp 1 1 3 3 5 K TB 5 (TB) 27/03/2014 12/04/2014
7 Hình họa 2 7 4 7 Y KH 7 (KH) 17/03/2014 09/04/2014
8 Giáo dục thể chất 1 1 3 K 3 (K) 04/06/2014
9 Kỹ thuật điện 1 3 3 4 K Y 4 (Y) 21/09/2014 12/10/2014
10 Hóa học đại cương 6.5 7 KH 7 (KH) 02/09/2014
11 Vẽ kỹ thuật 4.5 5 TB 5 (TB) 19/09/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4 Y 4 (Y) 20/09/2014
13 Tin học văn phòng 7.5 8 G 8 (G) 19/09/2014
14 Sức bền vật liệu 2 4 Y 4 (Y) 18/09/2014
15 Giáo dục thể chất 2 7 6 TBK 6 (TBK) 30/08/2014
16 Vật liệu học 4 5.3 D 5.3 (D) 18/09/2015
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.6 C 5.6 (C) 20/09/2015
18 Giáo dục thể chất 1 7 7.2 B 7.2 (B) 27/09/2016
19 An toàn và môi trường công nghiệp 3 4 Y 4 (Y) 17/01/2015
20 Quy hoạch tuyến tính 3 4 Y 4 (Y) 27/01/2015
21 Nguyên lý máy 6 7 KH 7 (KH) 15/01/2015
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 5 3 5 K TB 5 (TB) 14/01/2015 07/02/2015
23 Giáo dục thể chất 3 5 5 TB 5 (TB) 31/12/2014
24 CAD 1.5 0 3 2 K K 3 (K) 06/02/2015 27/03/2015
25 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 8 G 8 (G) 27/01/2015
26 Tiếng Anh 1 4 4 Y 4 (Y) 29/01/2015
27 Vật liệu học 2 3 3 4 K Y 4 (Y) 14/01/2015 06/02/2015
28 Kết cấu ô tô 0 7 3 8 K G 8 (G) 30/07/2015 25/08/2015
29 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 6.5 7 KH 7 (KH) 30/07/2015
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1 4 3 5 K TB 5 (TB) 12/08/2015 02/09/2015
31 Tiếng Anh 2 4.5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
32 Chi tiết máy 0 7.5 3 8 K G 8 (G) 06/08/2015 29/08/2015
33 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6 TBK 6 (TBK) 02/08/2015
34 Kết cấu động cơ 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 23/07/2015 16/08/2015
35 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 4 6 TBK 6 (TBK) 16/01/2016
36 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 5 6 TBK 6 (TBK) 16/01/2016
37 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7 KH 7 (KH) 21/01/2016
38 Thiết kế xưởng ô tô 9 9 XS 9 (XS) 12/01/2016
39 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô 9 9 XS 9 (XS) 05/01/2016
40 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 7 KH 7 (KH) 15/03/2016
41 Pháp luật đại cương 6.5 6 TBK 6 (TBK) 30/01/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
43 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 9 XS 9 (XS)
44 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 6.5 7 KH 7 (KH) 20/05/2016
45 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 8 8 G 8 (G) 03/06/2016
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 XS 9 (XS)
47 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) I (I)
48 CAD 4.5 6 TBK 6 (TBK) 23/09/2015
49 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 08/04/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo