Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Tuấn Đạt
Mã sinh viên: 1531030215
Lớp: CĐ Ô tô 3_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Vật lý 1 4.5 3 5 K TB 5 (TB) 18/03/2014 10/04/2014
5 Cơ lý thuyết 3 5 TB 5 (TB) 21/03/2014
6 Toán cao cấp 1 0.5 3 3 5 K TB 5 (TB) 27/03/2014 12/04/2014
7 Hình họa 2.5 4 Y 4 (Y) 17/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 8 G 8 (G) 04/06/2014
9 Kỹ thuật điện 0 ** 2 ** K ** ** 21/09/2014 12/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Hóa học đại cương 3.5 4 Y 4 (Y) 02/09/2014
11 Vẽ kỹ thuật 3 4 Y 4 (Y) 19/09/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 ** 4 ** Y ** 4 (Y) 20/09/2014 11/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Tin học văn phòng 5.5 6 TBK 6 (TBK) 19/09/2014
14 Sức bền vật liệu 0 2 3 4 K Y 4 (Y) 18/09/2014 10/10/2014
15 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** 30/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
17 Quy hoạch tuyến tính I (I)
18 Nguyên lý máy ** ** ** ** ** ** ** 15/01/2015 09/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
20 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 31/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 CAD I (I)
22 Nguyên lý động cơ đốt trong I (I)
23 Vật liệu học ** ** ** (I) 14/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo