Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Điệp
Mã sinh viên: 1531030218
Lớp: CĐ Ô tô 3_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 0 0 K (I) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 07/07/2014
4 Vật lý 0 6 1 5 K TB 5 (TB) 18/03/2014 10/04/2014
5 Cơ lý thuyết 3 4 Y 4 (Y) 21/03/2014
6 Toán cao cấp 1 2.5 4 Y 4 (Y) 27/03/2014
7 Hình họa 3 4 Y 4 (Y) 17/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 5 6 TBK 6 (TBK) 04/06/2014
9 Kỹ thuật điện 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 21/09/2014 12/10/2014
10 Hóa học đại cương 5 5 TB 5 (TB) 02/09/2014
11 Vẽ kỹ thuật 2.5 4 Y 4 (Y) 19/09/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 KH 7 (KH) 20/09/2014
13 Tin học văn phòng 6 7 KH 7 (KH) 19/09/2014
14 Sức bền vật liệu 0 2 I K 2 (K) 10/10/2014
15 Giáo dục thể chất 2 7 7 KH 7 (KH) 30/08/2014
16 Vật lý 2.5 7 3.8 6.8 F C 6.8 (C) 17/09/2015 02/10/2015
17 An toàn và môi trường công nghiệp 2.5 7 4 7 Y KH 7 (KH) 17/01/2015 11/02/2015
18 Quy hoạch tuyến tính 0 1.5 3 4 K Y 4 (Y) 27/01/2015 17/02/2015
19 Nguyên lý máy 5 6 TBK 6 (TBK) 15/01/2015
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6 TBK 6 (TBK) 14/01/2015
21 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 31/12/2014
22 CAD I (I)
23 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 8 G 8 (G) 27/01/2015
24 Tiếng Anh 1 4.5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
25 Vật liệu học 5.5 6 TBK 6 (TBK) 14/01/2015
26 Kết cấu ô tô 7 7 KH 7 (KH) 30/07/2015
27 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 8 8 G 8 (G) 30/07/2015
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6 TBK 6 (TBK) 12/08/2015
29 Tiếng Anh 2 6 7 KH 7 (KH) 11/08/2015
30 Chi tiết máy 6 7 KH 7 (KH) 06/08/2015
31 Dung sai và kỹ thuật đo 8 8 G 8 (G) 02/08/2015
32 Kết cấu động cơ 0 7 2 7 K KH 7 (KH) 23/07/2015 16/08/2015
33 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 6 7 KH 7 (KH) 16/01/2016
34 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 6 7 KH 7 (KH) 16/01/2016
35 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6 7 KH 7 (KH) 21/01/2016
36 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô 9 9 XS 9 (XS) 05/01/2016
37 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 8 G 8 (G) 15/03/2016
38 Pháp luật đại cương 7.5 7 KH 7 (KH) 30/01/2016
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 6 TBK 6 (TBK) 22/02/2016
40 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 8 G 8 (G)
41 Thiết kế xưởng ô tô 7 7 KH 7 (KH) 13/01/2016
42 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 8 8 G 8 (G) 20/05/2016
43 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 8 8 G 8 (G) 03/06/2016
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 G 8 (G)
45 Sức bền vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 19/03/2016
46 CAD 7.5 8 G 8 (G) 23/09/2015
47 Quy hoạch tuyến tính 8 8 G 8 (G) 22/09/2015
48 Đường lối quân sự của Đảng I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo