Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Văn Đức
Mã sinh viên: 1531030229
Lớp: CĐ Ô tô 3_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Vật lý 0.5 8.5 2 7 K KH 7 (KH) 18/03/2014 10/04/2014
5 Cơ lý thuyết 1 5 2 5 K TB 5 (TB) 21/03/2014 05/04/2014
6 Toán cao cấp 1 I (I)
7 Hình họa 2.5 4 4 5 Y TB 5 (TB) 17/03/2014 09/04/2014
8 Giáo dục thể chất 1 5 7 KH 7 (KH) 04/06/2014
9 Kỹ thuật điện 2 4.5 4 5 Y TB 5 (TB) 21/09/2014 12/10/2014
10 Hóa học đại cương I (I)
11 Vẽ kỹ thuật 0.5 3.5 3 5 K TB 5 (TB) 19/09/2014 09/10/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5 2 5 K TB 5 (TB) 20/09/2014 11/10/2014
13 Tin học văn phòng 6.5 7 KH 7 (KH) 19/09/2014
14 Sức bền vật liệu I (I)
15 Giáo dục thể chất 2 8 8 G 8 (G) 30/08/2014
16 Vật liệu học 6.5 6.8 C 6.8 (C) 22/09/2016
17 Toán cao cấp 1 4 4.8 D 4.8 (D) 17/09/2016
18 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
19 Quy hoạch tuyến tính I (I)
20 Nguyên lý máy 6 7 KH 7 (KH) 15/01/2015
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6 4 6 Y TBK 6 (TBK) 14/01/2015 07/02/2015
22 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 31/12/2014
23 CAD I (I)
24 Nguyên lý động cơ đốt trong I (I)
25 Tiếng Anh 1 I (I)
26 Vật liệu học 0 1 K 1 (K) 14/01/2015
27 Kết cấu ô tô 0 6 3 7 K KH 7 (KH) 30/07/2015 25/08/2015
28 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 3.5 5 TB 5 (TB) 30/07/2015
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 5 TB 5 (TB) 12/08/2015
30 Tiếng Anh 2 4 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
31 Chi tiết máy I (I)
32 Dung sai và kỹ thuật đo 0 3.5 2 4 K Y 4 (Y) 02/08/2015 26/08/2015
33 Kết cấu động cơ 7.5 8 G 8 (G) 23/07/2015
34 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 2 3 K 3 (K) 16/01/2016
35 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô 5 6 TBK 6 (TBK) 05/01/2016
36 Thiết kế xưởng ô tô 6 6 TBK 6 (TBK) 19/01/2016
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
38 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 8 G 8 (G)
39 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 8 G 8 (G) 05/03/2016
40 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6 7 KH 7 (KH) 21/01/2016
41 Pháp luật đại cương 4 5 TB 5 (TB) 22/01/2016
42 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 8 8 G 8 (G) 20/05/2016
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8.5 G 8.5 (G)
44 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 9 9 XS 9 (XS) 13/05/2016
45 CAD I (I)
46 Đồ án thiết kế xưởng ô tô I (I)
47 Sức bền vật liệu 5.5 6.2 C 6.2 (C) 19/03/2016
48 Sức bền vật liệu I (I)
49 Hóa học đại cương 0 2.5 2 4 K Y 4 (Y) 11/03/2015 25/03/2015
50 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) I (I)
51 Quy hoạch tuyến tính I (I)
52 An toàn và môi trường công nghiệp 3 4.3 D 4.3 (D) 15/09/2016
53 Tiếng Anh 1 3.5 4 D 4 (D) 29/09/2016
54 Vật liệu học I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo