Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn hiệp
Mã sinh viên: 1531030246
Lớp: CĐ Ô tô 4_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 TB 5 (TB) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Hình họa 3 ** 4 ** Y ** 4 (Y) 17/03/2014 09/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Vật lý 4 4 Y 4 (Y) 18/03/2014
6 Toán cao cấp 1 1 4 3 5 K TB 5 (TB) 27/03/2014 12/04/2014
7 Cơ lý thuyết 1 3 1 2 K K 2 (K) 21/03/2014 05/04/2014
8 Giáo dục thể chất 1 6 7 KH 7 (KH) 04/06/2014
9 Tin học văn phòng 0 3.5 2 4 K Y 4 (Y) 15/09/2014 30/09/2014
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5 TB 5 (TB) 20/09/2014
11 Hóa học đại cương 3.5 4 Y 4 (Y) 04/09/2014
12 Kỹ thuật điện I (I)
13 Vẽ kỹ thuật 1.5 1.5 4 4 Y Y 4 (Y) 18/09/2014 09/10/2014
14 Sức bền vật liệu I (I)
15 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 30/08/2014
16 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
17 Nguyên lý máy ** ** ** ** 16/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Tiếng Anh 1 I (I)
19 Vật liệu học ** ** ** (I) 14/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 CAD I (I)
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
22 Nguyên lý động cơ đốt trong I (I)
23 Giáo dục thể chất 3 I (I)
24 Phương pháp tính I (I)
25 Thi tốt nghiệp chính trị I (I)
26 Thi tốt nghiệp thực hành nghề (Ô) (I)
27 Thi tốt nghiệp lý thuyết nghề (Ô) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo