Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Tuấn
Mã sinh viên: 1531030247
Lớp: CĐ Ô tô 4_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 TB 5 (TB) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6 TBK 6 (TBK) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Hình họa 1.5 4 3 5 K TB 5 (TB) 17/03/2014 09/04/2014
5 Vật lý 2 3 3 4 K Y 4 (Y) 18/03/2014 10/04/2014
6 Toán cao cấp 1 1.5 1 3 3 K K 3 (K) 27/03/2014 12/04/2014
7 Cơ lý thuyết 6 7 KH 7 (KH) 21/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 04/06/2014
9 Tin học văn phòng 1.5 1.5 3 3 K K 3 (K) 15/09/2014 30/09/2014
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 4.5 4 5 Y TB 5 (TB) 20/09/2014 11/10/2014
11 Hóa học đại cương 2.5 3.5 4 5 Y TB 5 (TB) 04/09/2014 29/09/2014
12 Kỹ thuật điện 1 6.5 3 7 K KH 7 (KH) 21/09/2014 12/10/2014
13 Vẽ kỹ thuật 1.5 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 18/09/2014 09/10/2014
14 Sức bền vật liệu I (I)
15 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 30/08/2014
16 Toán cao cấp 1 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 18/09/2015 02/10/2015
17 Vật lý 3 4.3 D 4.3 (D) 24/09/2016
18 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8 G 8 (G) 17/01/2015
19 Nguyên lý máy 1 2.5 3 4 K Y 4 (Y) 16/01/2015 09/02/2015
20 Vật liệu học 4.5 4 Y 4 (Y) 14/01/2015
21 Tiếng Anh 1 2.5 5.5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 29/01/2015 04/03/2015
22 CAD 4 5 TB 5 (TB) 06/02/2015
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 3 3 K K 3 (K) 14/01/2015 07/02/2015
24 Nguyên lý động cơ đốt trong 5 6 TBK 6 (TBK) 27/01/2015
25 Giáo dục thể chất 3 5 5 TB 5 (TB) 16/01/2015
26 Phương pháp tính 0 2.5 2 3 K K 3 (K) 21/01/2015 18/02/2015
27 Kết cấu ô tô 5 6 TBK 6 (TBK) 30/07/2015
28 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 5 6 TBK 6 (TBK) 30/07/2015
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5 TB 5 (TB) 12/08/2015
30 Tiếng Anh 2 5 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
31 Chi tiết máy 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 06/08/2015 29/08/2015
32 Dung sai và kỹ thuật đo 0 2 2 3 K K 3 (K) 02/08/2015 26/08/2015
33 Kết cấu động cơ 8 8 G 8 (G) 23/07/2015
34 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.7 B 7.7 (B) 09/08/2016
35 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6 7 KH 7 (KH) 21/01/2016
36 Nhiệt kỹ thuật 4.5 5 TB 5 (TB) 29/01/2016
37 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 8 G 8 (G) 08/03/2016
38 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 7 7 KH 7 (KH) 06/01/2016
39 Tính toán kết cấu động cơ 6.5 7 KH 7 (KH) 17/01/2016
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
41 Thực hành kỹ thuật viên động cơ ô tô 8 G 8 (G)
42 Pháp luật đại cương 6.5 7 KH 7 (KH) 22/01/2016
43 Thiết kế xưởng ô tô 6 6 TBK 6 (TBK) 13/01/2016
44 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 8 8 G 8 (G) 03/06/2016
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 XS 9 (XS)
46 Sức bền vật liệu 5 6 TBK 6 (TBK) 24/05/2016
47 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường ** ** ** (I) 21/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Sức bền vật liệu 0 1 3 3 K K 3 (K) 18/03/2015 01/04/2015
49 Tin học văn phòng 5 5 TB 5 (TB) 06/03/2015
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 KH 7 (KH) 23/09/2015
51 Phương pháp tính 7 6 TBK 6 (TBK) 22/09/2015
52 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo