Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Cảnh
Mã sinh viên: 1531030254
Lớp: CĐ Ô tô 4_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 TB 5 (TB) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Hình họa 3 4 Y 4 (Y) 17/03/2014
5 Vật lý 4 4 Y 4 (Y) 18/03/2014
6 Toán cao cấp 1 4 5 TB 5 (TB) 27/03/2014
7 Cơ lý thuyết 2 4 Y 4 (Y) 21/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 04/06/2014
9 Tin học văn phòng 0 5.5 2 6 K TBK 6 (TBK) 15/09/2014 30/09/2014
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7 2 7 K KH 7 (KH) 20/09/2014 11/10/2014
11 Hóa học đại cương 3.5 5 TB 5 (TB) 04/09/2014
12 Kỹ thuật điện 6 7 KH 7 (KH) 21/09/2014
13 Vẽ kỹ thuật 4 5 TB 5 (TB) 18/09/2014
14 Sức bền vật liệu 0 0 3 3 K K 3 (K) 18/09/2014 10/10/2014
15 Giáo dục thể chất 2 7 7 KH 7 (KH) 30/08/2014
16 Toán cao cấp 1 4 4 Y 4 (Y) 03/09/2014
17 Cơ lý thuyết 7 7 KH 7 (KH) 29/08/2014
18 An toàn và môi trường công nghiệp 5 6 TBK 6 (TBK) 17/01/2015
19 Nguyên lý máy 1 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 16/01/2015 09/02/2015
20 Vật liệu học 7 7 KH 7 (KH) 14/01/2015
21 Tiếng Anh 1 4.5 6 TBK 6 (TBK) 29/01/2015
22 CAD 5.5 6 TBK 6 (TBK) 06/02/2015
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 4 3 5 K TB 5 (TB) 14/01/2015 07/02/2015
24 Nguyên lý động cơ đốt trong 5 6 TBK 6 (TBK) 27/01/2015
25 Giáo dục thể chất 3 7 7 KH 7 (KH) 16/01/2015
26 Phương pháp tính 7 7 KH 7 (KH) 21/01/2015
27 Kết cấu ô tô 0 9 3 9 K XS 9 (XS) 30/07/2015 25/08/2015
28 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 6.5 7 KH 7 (KH) 30/07/2015
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 8 G 8 (G) 12/08/2015
30 Tiếng Anh 2 4 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
31 Chi tiết máy 4 5 TB 5 (TB) 06/08/2015
32 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6 TBK 6 (TBK) 02/08/2015
33 Kết cấu động cơ I (I)
34 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 8 G 8 (G) 16/01/2016
35 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 8 G 8 (G) 21/01/2016
36 Thiết kế xưởng ô tô 8 8 G 8 (G) 12/01/2016
37 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6 6 TBK 6 (TBK) 23/01/2016
38 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 7 7 KH 7 (KH) 31/12/2015
39 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 8 G 8 (G) 15/03/2016
40 Tính toán kết cấu động cơ 7 7 KH 7 (KH) 17/01/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 6 TBK 6 (TBK) 22/02/2016
42 Thực hành kỹ thuật viên động cơ ô tô 9 XS 9 (XS)
43 Pháp luật đại cương 7 7 KH 7 (KH) 22/01/2016
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 XS 9 (XS)
45 Đồ án thiết kế xưởng ô tô I (I)
46 Kết cấu động cơ 8 8 G 8 (G) 31/03/2016
47 Sức bền vật liệu 2 4.2 D 4.2 (D) 14/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo