Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Đình Tung
Mã sinh viên: 1531030257
Lớp: CĐ Ô tô 4_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 KH 7 (KH) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 7 KH 7 (KH) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Hình họa 4.5 5 TB 5 (TB) 17/03/2014
5 Vật lý 2.5 5 3 5 K TB 5 (TB) 18/03/2014 10/04/2014
6 Toán cao cấp 1 10 10 XS 10 (XS) 27/03/2014
7 Cơ lý thuyết 6 7 KH 7 (KH) 21/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 6 7 KH 7 (KH) 04/06/2014
9 Tin học văn phòng 2.5 4 4 5 Y TB 5 (TB) 15/09/2014 30/09/2014
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6.5 3 7 K KH 7 (KH) 20/09/2014 11/10/2014
11 Hóa học đại cương 3.5 5 TB 5 (TB) 04/09/2014
12 Kỹ thuật điện 0 5 2 5 K TB 5 (TB) 21/09/2014 12/10/2014
13 Vẽ kỹ thuật 5 6 TBK 6 (TBK) 18/09/2014
14 Sức bền vật liệu 0 6 3 7 K KH 7 (KH) 18/09/2014 10/10/2014
15 Giáo dục thể chất 2 5 5 TB 5 (TB) 30/08/2014
16 An toàn và môi trường công nghiệp 5 6 TBK 6 (TBK) 17/01/2015
17 Nguyên lý máy 0 3 3 5 K TB 5 (TB) 16/01/2015 09/02/2015
18 Vật liệu học 5 6 TBK 6 (TBK) 14/01/2015
19 CAD 3 4 Y 4 (Y) 06/02/2015
20 Tiếng Anh 1 4.5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 14/01/2015 07/02/2015
22 Nguyên lý động cơ đốt trong 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 27/01/2015 02/03/2015
23 Giáo dục thể chất 3 8 7 KH 7 (KH) 16/01/2015
24 Phương pháp tính 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 21/01/2015 18/02/2015
25 Kết cấu ô tô 0 7 2 7 K KH 7 (KH) 30/07/2015 25/08/2015
26 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 7.5 8 G 8 (G) 30/07/2015
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4 Y 4 (Y) 12/08/2015
28 Tiếng Anh 2 5.5 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
29 Chi tiết máy 0 7 2 7 K KH 7 (KH) 06/08/2015 29/08/2015
30 Dung sai và kỹ thuật đo 1 4 2 4 K Y 4 (Y) 02/08/2015 26/08/2015
31 Kết cấu động cơ I (I)
32 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8.5 9 XS 9 (XS) 21/01/2016
33 Nhiệt kỹ thuật 5 6 TBK 6 (TBK) 29/01/2016
34 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 8 G 8 (G) 08/03/2016
35 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 8 8 G 8 (G) 06/01/2016
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 6 TBK 6 (TBK) 22/02/2016
37 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô 6 6 TBK 6 (TBK) 04/01/2016
38 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 7 KH 7 (KH)
39 Pháp luật đại cương 3.5 5 TB 5 (TB) 22/01/2016
40 Thiết kế xưởng ô tô 6 6 TBK 6 (TBK) 13/01/2016
41 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 8 8 G 8 (G) 03/06/2016
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 G 8 (G)
43 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 8 8 G 8 (G) 20/05/2016
44 Nguyên lý máy 7 7 KH 7 (KH) 14/09/2015
45 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 8 G 8 (G) 22/09/2015
46 Kết cấu động cơ 5 6 TBK 6 (TBK) 31/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo